Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam

Hoang Sa Viet Nam Ceramics Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam - Hoang Sa Viet Nam Ceramics Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 34 Thôn 2 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108512469 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108512469

Ngày cấp 15-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Gốm Sứ Hoàng Sa Việt Nam

Tên giao dịch

Hoang Sa Viet Nam Ceramics Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 34 Thôn 2 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108512469 / 15-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Văn Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108512469, Hoang Sa Viet Nam Ceramics Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Bát Tràng, Phùng Văn Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng rau các loại 01181
5 Trồng đậu các loại 01182
6 Trồng hoa, cây cảnh 01183
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng nho 01211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
14 Trồng cây ăn quả khác 01219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
16 Trồng cây điều 01230
17 Trồng cây hồ tiêu 01240
18 Trồng cây cao su 01250
19 Trồng cây cà phê 01260
20 Trồng cây chè 01270
21 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
22 Trồng cây gia vị 01281
23 Trồng cây dược liệu 01282
24 Trồng cây lâu năm khác 01290
25 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
26 Chăn nuôi trâu, bò 01410
27 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
28 Chăn nuôi dê, cừu 01440
29 Chăn nuôi lợn 01450
30 Chăn nuôi gia cầm 0146
31 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
32 Chăn nuôi gà 01462
33 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
34 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
35 Chăn nuôi khác 01490
36 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
37 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
38 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
39 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
40 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
41 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
42 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
43 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
44 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
45 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
46 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
47 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
48 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
49 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
50 Khai thác và thu gom than cứng 05100
51 Khai thác và thu gom than non 05200
52 Khai thác dầu thô 06100
53 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
54 Khai thác quặng sắt 07100
55 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
68 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
69 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
70 Xay xát 10611
71 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
72 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
73 Sản xuất đường 10720
74 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
75 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
76 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
77 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
78 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
79 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
80 Sản xuất rượu vang 11020
81 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
82 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
83 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
84 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
85 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
86 Sản xuất thuốc lá 12001
87 Sản xuất thuốc hút khác 12009
88 Sản xuất sợi 13110
89 Sản xuất vải dệt thoi 13120
90 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
91 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
92 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
93 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
94 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
95 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
96 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
97 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
98 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
99 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
100 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
101 Sản xuất giày dép 15200
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
103 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
104 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
105 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
106 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
107 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
108 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
109 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
110 In ấn 18110
111 Dịch vụ liên quan đến in 18120
112 Sao chép bản ghi các loại 18200
113 Sản xuất than cốc 19100
114 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
115 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
116 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
117 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
118 Sản xuất mỹ phẩm 20231
119 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
120 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
121 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
122 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
123 Sản xuất xi măng 23941
124 Sản xuất vôi 23942
125 Sản xuất thạch cao 23943
126 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
127 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
128 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
129 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
130 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
131 Đúc sắt thép 24310
132 Đúc kim loại màu 24320
133 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
134 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
135 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
136 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
137 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
138 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
139 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
140 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
141 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
142 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
143 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
144 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
145 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
146 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
147 Sửa chữa thiết bị điện 33140
148 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
149 Sửa chữa thiết bị khác 33190
150 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
151 Thu gom rác thải độc hại 3812
152 Thu gom rác thải y tế 38121
153 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
154 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
155 Bán buôn thực phẩm 4632
156 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
157 Bán buôn thủy sản 46322
158 Bán buôn rau, quả 46323
159 Bán buôn cà phê 46324
160 Bán buôn chè 46325
161 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
162 Bán buôn thực phẩm khác 46329
163 Bán buôn đồ uống 4633
164 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
165 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
166 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
167 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
168 Bán buôn vải 46411
169 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
170 Bán buôn hàng may mặc 46413
171 Bán buôn giày dép 46414
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
173 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
174 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
175 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
176 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
177 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
178 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
179 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
180 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
182 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
183 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
184 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
185 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
186 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
187 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
188 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
189 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
190 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
191 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
192 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
193 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
194 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
195 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
196 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
197 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
198 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
199 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
200 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
201 Vận tải hành khách đường sắt 49110
202 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
203 Vận tải bằng xe buýt 49200
204 Bốc xếp hàng hóa 5224
205 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
206 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
207 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
208 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
209 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
210 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
211 Khách sạn 55101
212 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
213 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
214 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
215 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
216 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
217 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
218 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
219 Dịch vụ ăn uống khác 56290
220 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
221 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
222 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
223 Xuất bản sách 58110
224 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
225 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
226 Hoạt động xuất bản khác 58190
227 Xuất bản phần mềm 58200
228 Cho thuê xe có động cơ 7710
229 Cho thuê ôtô 77101
230 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
231 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
232 Cho thuê băng, đĩa video 77220
233 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290