Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thịnh Tiến

Thinh Tien Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thịnh Tiến - Thinh Tien Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 16, tổ 3, đường Hồ Ba Mẫu, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108513663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108513663

Ngày cấp 15-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thịnh Tiến

Tên giao dịch

Thinh Tien Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 16, tổ 3, đường Hồ Ba Mẫu, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108513663 / 15-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Quốc Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108513663, Thinh Tien Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Phương Liên, Vũ Quốc Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Hoạt động viễn thông khác 6190
13 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
14 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
15 Lập trình máy vi tính 62010
16 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
17 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
18 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
19 Cổng thông tin 63120
20 Hoạt động thông tấn 63210
21 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
23 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
24 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
25 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
26 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
27 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
29 Bảo hiểm nhân thọ 65110
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
32 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
33 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
35 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
36 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
37 Cung ứng lao động tạm thời 78200
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
41 Đại lý du lịch 79110
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
44 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
45 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
46 Dịch vụ điều tra 80300
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
48 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
49 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
50 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
51 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110