Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại T&t Việt Nam

T&t Viet Nam Trading And Production Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại T&t Việt Nam - T&t Viet Nam Trading And Production Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 23, ngõ 32/15/46 An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108516343 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108516343

Ngày cấp 19-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại T&t Việt Nam

Tên giao dịch

T&t Viet Nam Trading And Production Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 23, ngõ 32/15/46 An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108516343 / 19-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Xuân Tỉnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108516343, T&t Viet Nam Trading And Production Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Yên Phụ, Lê Xuân Tỉnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Đại lý 46101
13 Môi giới 46102
14 Đấu giá 46103
15 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
16 Bán buôn vải 46411
17 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
18 Bán buôn hàng may mặc 46413
19 Bán buôn giày dép 46414
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
22 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
23 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
24 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
25 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
26 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
27 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
28 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
30 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
35 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
38 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
42 Bán buôn dầu thô 46612
43 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
44 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn quặng kim loại 46621
47 Bán buôn sắt, thép 46622
48 Bán buôn kim loại khác 46623
49 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
52 Bán buôn xi măng 46632
53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
54 Bán buôn kính xây dựng 46634
55 Bán buôn sơn, vécni 46635
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
61 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
62 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
63 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
64 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
65 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
67 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
70 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
71 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
74 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
76 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
77 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
78 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
79 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
80 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
87 Vận tải đường ống 49400
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
93 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
94 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
95 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
96 Bưu chính 53100
97 Chuyển phát 53200
98 Cho thuê xe có động cơ 7710
99 Cho thuê ôtô 77101
100 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
101 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
102 Cho thuê băng, đĩa video 77220
103 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
105 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
106 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
107 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
109 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
110 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
111 Cung ứng lao động tạm thời 78200