Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Paac Việt Nam

Paac Viet Nam Trading And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Paac Việt Nam - Paac Viet Nam Trading And Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 43 ngõ 66 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108519288 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108519288

Ngày cấp 20-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Paac Việt Nam

Tên giao dịch

Paac Viet Nam Trading And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 43 ngõ 66 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108519288 / 20-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Việt Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108519288, Paac Viet Nam Trading And Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Ngô Việt Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
20 Khai thác quặng bôxít 07221
21 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
22 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
23 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
24 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
25 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
28 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
29 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
30 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
34 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
35 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
36 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
37 Bảo quản gỗ 16102
38 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
39 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
40 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
42 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
43 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
46 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
47 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
48 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
49 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
50 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
51 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
52 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
53 Sản xuất đồng hồ 26520
54 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
55 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
56 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
57 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
58 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
59 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
60 Sản xuất pin và ắc quy 27200
61 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
62 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
63 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
64 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
65 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
66 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
67 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
68 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
69 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
70 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
71 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
72 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
73 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
74 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
75 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
76 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
77 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
78 Sản xuất máy luyện kim 28230
79 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
80 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
81 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
84 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
85 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
86 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
87 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
88 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
89 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
90 Đại lý xe có động cơ khác 45139
91 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
92 Bán mô tô, xe máy 4541
93 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
94 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
95 Đại lý mô tô, xe máy 45413
96 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Đại lý 46101
99 Môi giới 46102
100 Đấu giá 46103
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
103 Bán buôn hoa và cây 46202
104 Bán buôn động vật sống 46203
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
110 Bán buôn thủy sản 46322
111 Bán buôn rau, quả 46323
112 Bán buôn cà phê 46324
113 Bán buôn chè 46325
114 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
115 Bán buôn thực phẩm khác 46329
116 Bán buôn đồ uống 4633
117 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
118 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
119 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
128 Bán buôn quặng kim loại 46621
129 Bán buôn sắt, thép 46622
130 Bán buôn kim loại khác 46623
131 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
133 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
134 Bán buôn xi măng 46632
135 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
136 Bán buôn kính xây dựng 46634
137 Bán buôn sơn, vécni 46635
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
139 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
141 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
142 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
143 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
144 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
145 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
146 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
147 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
148 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
149 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
150 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
151 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
152 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
153 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
154 Bốc xếp hàng hóa 5224
155 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
156 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
157 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
158 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
159 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
160 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
161 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
162 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
163 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
164 Bưu chính 53100
165 Chuyển phát 53200
166 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
167 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
168 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
169 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
170 Dịch vụ ăn uống khác 56290
171 Cho thuê xe có động cơ 7710
172 Cho thuê ôtô 77101
173 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
174 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
175 Cho thuê băng, đĩa video 77220
176 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
177 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
178 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
179 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
180 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
181 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
182 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
183 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
184 Cung ứng lao động tạm thời 78200
185 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
186 Giáo dục trung học cơ sở 85311
187 Giáo dục trung học phổ thông 85312