Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Cme

Cme Electric Mechanical And Construction Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Cme - Cme Electric Mechanical And Construction Investment Company Limited có địa chỉ tại số 4A, ngách 76/31, phố Hoa Lâm, tổ 2, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108522837 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108522837

Ngày cấp 23-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Cơ Điện Cme

Tên giao dịch

Cme Electric Mechanical And Construction Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 4A, ngách 76/31, phố Hoa Lâm, tổ 2, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108522837 / 23-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108522837, Cme Electric Mechanical And Construction Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Việt Hưng, Nguyễn Thành Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất đồng hồ 26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
25 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
27 Sản xuất pin và ắc quy 27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
45 Sản xuất máy luyện kim 28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
49 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
52 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
53 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
54 Sản xuất nhạc cụ 32200
55 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
56 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
57 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
58 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
59 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
60 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
61 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
62 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
63 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
64 Sửa chữa thiết bị điện 33140
65 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
66 Sửa chữa thiết bị khác 33190
67 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
68 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
69 Thoát nước 37001
70 Xử lý nước thải 37002
71 Thu gom rác thải không độc hại 38110
72 Thu gom rác thải độc hại 3812
73 Thu gom rác thải y tế 38121
74 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
75 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
79 Tái chế phế liệu 3830
80 Tái chế phế liệu kim loại 38301
81 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
82 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
83 Xây dựng nhà các loại 41000
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
86 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
87 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
88 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
89 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
90 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
91 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
92 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
93 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
94 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
96 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
97 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
100 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
101 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
104 Bán buôn hoa và cây 46202
105 Bán buôn động vật sống 46203
106 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
108 Bán buôn gạo 46310
109 Bán buôn thực phẩm 4632
110 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
111 Bán buôn thủy sản 46322
112 Bán buôn rau, quả 46323
113 Bán buôn cà phê 46324
114 Bán buôn chè 46325
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
116 Bán buôn thực phẩm khác 46329
117 Bán buôn đồ uống 4633
118 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
119 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
121 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
122 Bán buôn vải 46411
123 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
124 Bán buôn hàng may mặc 46413
125 Bán buôn giày dép 46414
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
127 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
128 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
129 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
130 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
131 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
132 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
133 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
135 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
136 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
141 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
143 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
144 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
146 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
148 Bán buôn dầu thô 46612
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
166 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
167 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
168 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
169 Bán buôn cao su 46694
170 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
171 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
172 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
173 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
174 Bán buôn tổng hợp 46900
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
176 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
177 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
178 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
179 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
180 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
181 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
182 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
183 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
184 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
185 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
186 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
187 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
190 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
191 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
192 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
193 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
194 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
195 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
196 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
197 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
198 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
199 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
200 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
201 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
202 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
203 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
204 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
205 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
206 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
207 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
208 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
209 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
210 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
211 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
212 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
213 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
214 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
215 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
216 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
217 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
218 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
219 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
220 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
221 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
222 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
223 Vận tải đường ống 49400
224 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
225 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
226 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
227 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
228 Bưu chính 53100
229 Chuyển phát 53200
230 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
231 Khách sạn 55101
232 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
233 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
234 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
235 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
236 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
237 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
238 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
239 Dịch vụ ăn uống khác 56290
240 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
241 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
242 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
243 Xuất bản sách 58110
244 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
245 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
246 Hoạt động xuất bản khác 58190
247 Xuất bản phần mềm 58200
248 Hoạt động viễn thông khác 6190
249 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
250 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
251 Lập trình máy vi tính 62010
252 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
253 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
254 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
255 Cổng thông tin 63120
256 Hoạt động thông tấn 63210
257 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
258 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
259 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
260 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
261 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
262 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
263 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
264 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
265 Bảo hiểm nhân thọ 65110
266 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
267 Hoạt động kiến trúc 71101
268 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
269 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
270 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
271 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
273 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
274 Quảng cáo 73100
275 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
276 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
277 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
278 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
279 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
280 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
281 Hoạt động thú y 75000
282 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
283 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
284 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
285 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
286 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
287 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
288 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
289 Cung ứng lao động tạm thời 78200