Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ - Thiết Bị - Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Đặng Linh

Dang Linh Construction And Trading Investment - Equipment - Technology Consultant Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ - Thiết Bị - Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Đặng Linh - Dang Linh Construction And Trading Investment - Equipment - Technology Consultant Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 163 Phùng Hưng, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108528902 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108528902

Ngày cấp 28-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ - Thiết Bị - Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Đặng Linh

Tên giao dịch

Dang Linh Construction And Trading Investment - Equipment - Technology Consultant Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 163 Phùng Hưng, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108528902 / 28-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Minh Thảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108528902, Dang Linh Construction And Trading Investment - Equipment - Technology Consultant Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Đông, Đặng Minh Thảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
22 Khai thác quặng bôxít 07221
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
24 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác đá 08101
27 Khai thác cát, sỏi 08102
28 Khai thác đất sét 08103
29 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
30 Khai thác và thu gom than bùn 08920
31 Khai thác muối 08930
32 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
35 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
36 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
37 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
38 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
39 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
40 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
41 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
42 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
43 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
44 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
45 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
46 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
47 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
48 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
49 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
50 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
51 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
52 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
53 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
54 Sản xuất đồng hồ 26520
55 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
56 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
57 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
58 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
59 Thoát nước 37001
60 Xử lý nước thải 37002
61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
62 Thu gom rác thải độc hại 3812
63 Thu gom rác thải y tế 38121
64 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
65 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
66 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Bán buôn thực phẩm 4632
76 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
77 Bán buôn thủy sản 46322
78 Bán buôn rau, quả 46323
79 Bán buôn cà phê 46324
80 Bán buôn chè 46325
81 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
82 Bán buôn thực phẩm khác 46329
83 Bán buôn đồ uống 4633
84 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
85 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
86 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
96 Bán buôn dầu thô 46612
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
105 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
106 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
107 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
108 Dịch vụ ăn uống khác 56290
109 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
110 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
111 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
112 Xuất bản sách 58110
113 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
114 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
115 Hoạt động xuất bản khác 58190
116 Xuất bản phần mềm 58200
117 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
118 Hoạt động kiến trúc 71101
119 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
120 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
121 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
122 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
123 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
124 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
125 Quảng cáo 73100
126 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
127 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
128 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
129 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
130 Giáo dục trung học cơ sở 85311
131 Giáo dục trung học phổ thông 85312
132 Giáo dục nghề nghiệp 8532
133 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
134 Dạy nghề 85322
135 Đào tạo cao đẳng 85410
136 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
137 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
138 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
139 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
140 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600