Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Thủ Đô

Thu Do Industrial Cleaning Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Thủ Đô - Thu Do Industrial Cleaning Services Company Limited có địa chỉ tại Thôn Ứng Hòa, Xã Lam Điền, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108529039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108529039

Ngày cấp 28-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp Thủ Đô

Tên giao dịch

Thu Do Industrial Cleaning Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ứng Hòa, Xã Lam Điền, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108529039 / 28-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Bá Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108529039, Thu Do Industrial Cleaning Services Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Lam Điền, Lê Bá Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
9 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
10 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
13 Vận tải đường ống 49400
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động kiến trúc 71101
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
18 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
25 Hoạt động nhiếp ảnh 74200