Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Komatsu Kaihatsu Việt Nam

Komatsu Kaihatsu Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Komatsu Kaihatsu Việt Nam - Komatsu Kaihatsu Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Phòng 205, tầng 2, tòa nhà DMC, số 535 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108529744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108529744

Ngày cấp 28-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Komatsu Kaihatsu Việt Nam

Tên giao dịch

Komatsu Kaihatsu Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 205, tầng 2, tòa nhà DMC, số 535 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108529744 / 28-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tachibana Eiji

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108529744, Komatsu Kaihatsu Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Tachibana Eiji

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
2 Hoạt động kiến trúc 71101
3 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
4 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
5 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
6 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
9 Quảng cáo 73100
10 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
14 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
16 Hoạt động thú y 75000
17 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
18 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
19 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
20 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
21 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
22 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
23 Dịch vụ đóng gói 82920
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990