Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Trà Đá Công Nghệ

Trada Technology Joint Stock Company

Công Ty CP Trà Đá Công Nghệ - Trada Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại xóm 8, thôn Hoàng Kim, Xã Hoàng Kim, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108531246 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108531246

Ngày cấp 30-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Trà Đá Công Nghệ

Tên giao dịch

Trada Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

xóm 8, thôn Hoàng Kim, Xã Hoàng Kim, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108531246 / 30-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Hồng Thi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108531246, Trada Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Hoàng Kim, Trương Hồng Thi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
2 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
3 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
4 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
5 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
6 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
7 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
8 Đại lý du lịch 79110
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
11 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
12 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
13 Dịch vụ điều tra 80300
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
15 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
16 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
17 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
18 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
19 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
20 Giáo dục trung học cơ sở 85311
21 Giáo dục trung học phổ thông 85312
22 Giáo dục nghề nghiệp 8532
23 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
24 Dạy nghề 85322
25 Đào tạo cao đẳng 85410
26 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
27 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
28 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
29 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
30 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600