Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đức Khánh

Duc Khanh Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đức Khánh - Duc Khanh Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Tổ dân phố Xuân Trung, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108533187 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108533187

Ngày cấp 03-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đức Khánh

Tên giao dịch

Duc Khanh Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Xuân Trung, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108533187 / 03-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Thuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108533187, Duc Khanh Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Nguyễn Ngọc Thuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
26 Chăn nuôi gà 01462
27 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
28 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
29 Chăn nuôi khác 01490
30 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
31 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
32 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
33 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
34 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
35 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
36 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
37 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
38 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
39 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
41 Khai thác gỗ 02210
42 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
43 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
44 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
45 Khai thác thuỷ sản biển 03110
46 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
47 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
48 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
49 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
61 Khai thác quặng bôxít 07221
62 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
63 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
64 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
65 Khai thác đá 08101
66 Khai thác cát, sỏi 08102
67 Khai thác đất sét 08103
68 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
69 Khai thác và thu gom than bùn 08920
70 Khai thác muối 08930
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
74 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
75 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
76 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
78 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
79 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
81 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
83 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
84 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
86 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
87 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
88 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
89 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
90 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
91 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
92 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
93 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
94 Bảo quản gỗ 16102
95 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
96 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
97 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
98 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
99 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
100 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
101 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
102 In ấn 18110
103 Dịch vụ liên quan đến in 18120
104 Sao chép bản ghi các loại 18200
105 Sản xuất than cốc 19100
106 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
107 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
108 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
109 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
110 Sản xuất xi măng 23941
111 Sản xuất vôi 23942
112 Sản xuất thạch cao 23943
113 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
114 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
115 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
116 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
117 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
118 Đúc sắt thép 24310
119 Đúc kim loại màu 24320
120 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
121 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
122 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
123 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
124 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
125 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
126 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
127 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
128 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
129 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
130 Sản xuất pin và ắc quy 27200
131 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
132 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
133 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
134 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
135 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
136 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
137 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
138 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
139 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
141 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
142 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
143 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
144 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
145 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
146 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
147 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
148 Sản xuất máy luyện kim 28230
149 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
150 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
151 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
152 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
153 Thoát nước 37001
154 Xử lý nước thải 37002
155 Thu gom rác thải không độc hại 38110
156 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
157 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
158 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
159 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
160 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
161 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
162 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
163 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
164 Đại lý xe có động cơ khác 45139
165 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
166 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
167 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
168 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
169 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
170 Bán mô tô, xe máy 4541
171 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
172 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
173 Đại lý mô tô, xe máy 45413
174 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
175 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
176 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
177 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
178 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
179 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
180 Đại lý 46101
181 Môi giới 46102
182 Đấu giá 46103
183 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
184 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
185 Bán buôn hoa và cây 46202
186 Bán buôn động vật sống 46203
187 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
188 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
189 Bán buôn gạo 46310
190 Bán buôn đồ uống 4633
191 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
192 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
193 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
194 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
195 Bán buôn vải 46411
196 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
197 Bán buôn hàng may mặc 46413
198 Bán buôn giày dép 46414
199 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
200 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
201 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
202 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
203 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
204 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
205 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
206 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
207 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
209 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
210 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
214 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
217 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
218 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
219 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
220 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
221 Bán buôn dầu thô 46612
222 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
223 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
224 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
225 Bán buôn quặng kim loại 46621
226 Bán buôn sắt, thép 46622
227 Bán buôn kim loại khác 46623
228 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
229 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
230 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
231 Bán buôn xi măng 46632
232 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
233 Bán buôn kính xây dựng 46634
234 Bán buôn sơn, vécni 46635
235 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
236 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
237 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
238 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
239 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
240 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
241 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
242 Bán buôn cao su 46694
243 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
244 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
245 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
246 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
247 Bán buôn tổng hợp 46900
248 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
249 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
250 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
251 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
252 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
253 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
254 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
255 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
256 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
257 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
258 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
259 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
260 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
261 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
262 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
263 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
264 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
265 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
266 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
267 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
268 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
269 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
270 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
271 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
272 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
273 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
274 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
276 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
277 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
278 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
279 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
280 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
281 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
282 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
283 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
284 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
285 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
286 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
287 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
288 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
289 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
290 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
291 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
292 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
293 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
294 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
295 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
296 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
297 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
298 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
299 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
300 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
301 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
302 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
303 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
304 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
305 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
306 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
307 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
308 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
309 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
310 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
311 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
312 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
313 Vận tải hành khách đường sắt 49110
314 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
315 Vận tải bằng xe buýt 49200
316 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
317 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
318 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
319 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
320 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
321 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
322 Vận tải đường ống 49400
323 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
324 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
325 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
326 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
327 Bốc xếp hàng hóa 5224
328 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
329 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
330 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
331 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
332 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
334 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
335 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
336 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
337 Bưu chính 53100
338 Chuyển phát 53200
339 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
340 Khách sạn 55101
341 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
342 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
343 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
344 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
345 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
346 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
347 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
348 Dịch vụ ăn uống khác 56290
349 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
350 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
351 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
352 Xuất bản sách 58110
353 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
354 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
355 Hoạt động xuất bản khác 58190
356 Xuất bản phần mềm 58200
357 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
358 Hoạt động kiến trúc 71101
359 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
360 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
361 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
362 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
363 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
364 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
365 Quảng cáo 73100
366 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
367 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
368 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
369 Cho thuê xe có động cơ 7710
370 Cho thuê ôtô 77101
371 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
372 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
373 Cho thuê băng, đĩa video 77220
374 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
375 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
376 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
377 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
378 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
379 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
380 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
381 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
382 Cung ứng lao động tạm thời 78200