Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Startup Home English Việt Nam

Startup Home English Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Startup Home English Việt Nam - Startup Home English Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Số 23, ngõ 58, đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108533370 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108533370

Ngày cấp 30-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Startup Home English Việt Nam

Tên giao dịch

Startup Home English Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23, ngõ 58, đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108533370 / 30-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108533370, Startup Home English Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Nguyễn Xuân Thạo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Khách sạn 55101
7 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
8 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
9 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
10 Cơ sở lưu trú khác 5590
11 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
12 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
13 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
16 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
20 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
22 Hoạt động thú y 75000
23 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
24 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
25 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
26 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
27 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
29 Dịch vụ đóng gói 82920
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990