Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Việt Đức

Viet Duc Trading Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Việt Đức - Viet Duc Trading Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu Làng Nghề Triều Khúc, Thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108534663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108534663

Ngày cấp 04-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thiết Bị Việt Đức

Tên giao dịch

Viet Duc Trading Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu Làng Nghề Triều Khúc, Thôn Triều Khúc, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108534663 / 04-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Tĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108534663, Viet Duc Trading Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Nguyễn Thế Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
5 Sản xuất mỹ phẩm 20231
6 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thoát nước 37001
11 Xử lý nước thải 37002
12 Thu gom rác thải không độc hại 38110
13 Tái chế phế liệu 3830
14 Tái chế phế liệu kim loại 38301
15 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
20 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
26 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
30 Đại lý xe có động cơ khác 45139
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
36 Bán mô tô, xe máy 4541
37 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
38 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
39 Đại lý mô tô, xe máy 45413
40 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
42 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
43 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
44 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
45 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
46 Đại lý 46101
47 Môi giới 46102
48 Đấu giá 46103
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ uống 4633
65 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
66 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
67 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
69 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
70 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
71 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
72 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
73 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
74 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
75 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
76 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
79 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
86 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
88 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
89 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
90 Bán buôn dầu thô 46612
91 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
92 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
95 Bán buôn xi măng 46632
96 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
97 Bán buôn kính xây dựng 46634
98 Bán buôn sơn, vécni 46635
99 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
100 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
104 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
106 Bán buôn cao su 46694
107 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
108 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
109 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
110 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
111 Bán buôn tổng hợp 46900
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
113 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
115 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
116 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
117 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
118 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
119 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
120 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
121 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
122 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
123 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
124 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
126 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
127 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
128 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
129 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
130 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
131 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
132 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
133 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
134 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
135 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
136 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
137 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
138 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
139 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
140 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
141 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
142 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
143 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
144 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
145 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
146 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
147 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
148 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
149 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
150 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
151 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
152 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
153 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
154 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
155 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
156 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
157 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
158 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
159 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
160 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
162 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
163 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
164 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
165 Vận tải đường ống 49400
166 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
167 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
168 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
176 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
177 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
178 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
179 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
180 Bưu chính 53100
181 Chuyển phát 53200
182 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
183 Khách sạn 55101
184 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
185 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
186 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
187 Cơ sở lưu trú khác 5590
188 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
189 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
190 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
191 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
192 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
193 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
194 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
195 Dịch vụ ăn uống khác 56290
196 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
197 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
198 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
199 Xuất bản sách 58110
200 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
201 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
202 Hoạt động xuất bản khác 58190
203 Xuất bản phần mềm 58200
204 Hoạt động viễn thông khác 6190
205 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
206 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
207 Lập trình máy vi tính 62010
208 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
210 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
211 Cổng thông tin 63120
212 Hoạt động thông tấn 63210
213 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
214 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
215 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
216 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
217 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
218 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
219 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
220 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
221 Bảo hiểm nhân thọ 65110
222 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
223 Hoạt động kiến trúc 71101
224 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
225 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
226 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
227 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
228 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
229 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
230 Quảng cáo 73100
231 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
232 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
233 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
234 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
235 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
236 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
237 Hoạt động thú y 75000
238 Cho thuê xe có động cơ 7710
239 Cho thuê ôtô 77101
240 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
241 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
242 Cho thuê băng, đĩa video 77220
243 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
245 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
246 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
247 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
248 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
249 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
250 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
251 Cung ứng lao động tạm thời 78200