Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Đông Nam Á

Southest Asian Agriculture Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Đông Nam Á - Southest Asian Agriculture Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 5, Toà nhà Hoàng Gia, Đường Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108540265 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108540265

Ngày cấp 07-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Đông Nam Á

Tên giao dịch

Southest Asian Agriculture Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, Toà nhà Hoàng Gia, Đường Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108540265 / 07-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phùng Văn Xuân Nguyễn Hữu Vụ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108540265, Southest Asian Agriculture Development Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Phùng Văn Xuân Nguyễn Hữu Vụ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
57 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
59 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
62 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
63 Khai thác và thu gom than cứng 05100
64 Khai thác và thu gom than non 05200
65 Khai thác dầu thô 06100
66 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
67 Khai thác quặng sắt 07100
68 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
69 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
70 Khai thác đá 08101
71 Khai thác cát, sỏi 08102
72 Khai thác đất sét 08103
73 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
74 Khai thác và thu gom than bùn 08920
75 Khai thác muối 08930
76 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
79 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
80 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
81 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
83 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
84 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
85 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
86 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
87 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
88 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
89 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
90 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
91 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
92 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
93 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
94 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
95 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
96 Xay xát 10611
97 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
98 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
99 Sản xuất đường 10720
100 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
101 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
102 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
103 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
104 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
105 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
106 Sản xuất rượu vang 11020
107 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
108 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
109 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
110 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
111 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
112 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
113 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
114 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
115 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
116 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
117 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
118 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
119 In ấn 18110
120 Dịch vụ liên quan đến in 18120
121 Sao chép bản ghi các loại 18200
122 Sản xuất than cốc 19100
123 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
124 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
125 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
126 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
127 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
128 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
129 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
130 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
131 Sản xuất mỹ phẩm 20231
132 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
133 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
134 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
135 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
136 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
137 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
138 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
139 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
140 Sản xuất nhạc cụ 32200
141 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
142 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
143 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
144 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
145 Sản xuất nước đá 35302
146 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
147 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
148 Thoát nước 37001
149 Xử lý nước thải 37002
150 Thu gom rác thải không độc hại 38110
151 Thu gom rác thải độc hại 3812
152 Thu gom rác thải y tế 38121
153 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
154 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
155 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
156 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
157 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
158 Tái chế phế liệu 3830
159 Tái chế phế liệu kim loại 38301
160 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
161 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
162 Xây dựng nhà các loại 41000
163 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
164 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
165 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
166 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
167 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
168 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý 46101
171 Môi giới 46102
172 Đấu giá 46103
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
191 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
192 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
194 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
196 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
197 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
199 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
200 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
201 Bán buôn dầu thô 46612
202 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
203 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
204 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
205 Bán buôn quặng kim loại 46621
206 Bán buôn sắt, thép 46622
207 Bán buôn kim loại khác 46623
208 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
209 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
210 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
211 Bán buôn xi măng 46632
212 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
213 Bán buôn kính xây dựng 46634
214 Bán buôn sơn, vécni 46635
215 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
216 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
217 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
218 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
219 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
220 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
221 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
222 Bán buôn cao su 46694
223 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
224 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
225 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
226 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
227 Bán buôn tổng hợp 46900
228 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
229 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
230 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
231 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
232 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
233 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
234 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
235 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
236 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
237 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
239 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
240 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
241 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
242 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
243 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
244 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
245 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
246 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
247 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
248 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
249 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
250 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
251 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
252 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
253 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
254 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
255 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
256 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
257 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
258 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
259 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
260 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
261 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
262 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
263 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
264 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
265 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
266 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
267 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
268 Vận tải hành khách đường sắt 49110
269 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
270 Vận tải bằng xe buýt 49200
271 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
272 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
273 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
274 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
275 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
276 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
277 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
278 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
279 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
280 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
281 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
282 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
283 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
284 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
285 Vận tải đường ống 49400
286 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
287 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
288 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
289 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
290 Bốc xếp hàng hóa 5224
291 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
292 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
293 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
294 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
295 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
296 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
297 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
298 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
300 Bưu chính 53100
301 Chuyển phát 53200
302 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
303 Khách sạn 55101
304 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
305 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
306 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
307 Cơ sở lưu trú khác 5590
308 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
309 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
310 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
311 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
312 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
313 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
314 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
315 Dịch vụ ăn uống khác 56290
316 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
317 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
318 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
319 Xuất bản sách 58110
320 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
321 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
322 Hoạt động xuất bản khác 58190
323 Xuất bản phần mềm 58200
324 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
325 Hoạt động kiến trúc 71101
326 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
327 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
328 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
329 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
330 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
331 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
332 Quảng cáo 73100
333 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
334 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
335 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
336 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
337 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
338 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
339 Hoạt động thú y 75000
340 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
341 Giáo dục trung học cơ sở 85311
342 Giáo dục trung học phổ thông 85312
343 Giáo dục nghề nghiệp 8532
344 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
345 Dạy nghề 85322
346 Đào tạo cao đẳng 85410
347 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
348 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
349 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
350 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
351 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600