STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng lúa |
|
01110 |
2 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
|
01120 |
3 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
|
01130 |
4 |
Trồng cây mía |
|
01140 |
5 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
|
01170 |
6 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0118 |
|
7 |
Trồng rau các loại |
|
01181 |
8 |
Trồng đậu các loại |
|
01182 |
9 |
Trồng hoa, cây cảnh |
|
01183 |
10 |
Trồng cây hàng năm khác |
|
01190 |
11 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
12 |
Trồng nho |
|
01211 |
13 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
14 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
15 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
16 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
17 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
18 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
19 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
20 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
21 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
22 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
23 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
24 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
|
25 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
|
02101 |
26 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
|
02102 |
27 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
|
02103 |
28 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
|
02109 |
29 |
Khai thác gỗ |
|
02210 |
30 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
|
02220 |
31 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
|
02300 |
32 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
|
02400 |
33 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
03110 |
34 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
|
35 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
|
03121 |
36 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
|
03122 |
37 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
|
03210 |
38 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0322 |
|
39 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
|
03221 |
40 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
03222 |
41 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
03230 |
42 |
Khai thác và thu gom than cứng |
|
05100 |
43 |
Khai thác và thu gom than non |
|
05200 |
44 |
Khai thác dầu thô |
|
06100 |
45 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
|
06200 |
46 |
Khai thác quặng sắt |
|
07100 |
47 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
|
07210 |
48 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0722 |
|
49 |
Khai thác quặng bôxít |
|
07221 |
50 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
|
07229 |
51 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
|
07300 |
52 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
53 |
Khai thác đá |
|
08101 |
54 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
55 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
56 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
57 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
58 |
Khai thác muối |
|
08930 |
59 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
60 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
61 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
62 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
63 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
|
16101 |
64 |
Bảo quản gỗ |
|
16102 |
65 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
|
16210 |
66 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
|
16220 |
67 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
|
16230 |
68 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
69 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
70 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
71 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
72 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
73 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
74 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
75 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
76 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2100 |
|
77 |
Sản xuất thuốc các loại |
|
21001 |
78 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
|
21002 |
79 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
|
22110 |
80 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
|
22120 |
81 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
82 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
83 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
84 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
85 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
86 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
87 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
88 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
89 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
90 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
91 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
92 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
93 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
94 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
95 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
96 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
97 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
98 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
99 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
100 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
101 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
102 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
103 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
104 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
105 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
106 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
107 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
108 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
109 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
110 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
111 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
112 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
113 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
114 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
115 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
116 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
117 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
118 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
119 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
120 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
121 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
122 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
123 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
124 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
125 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
126 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
127 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
128 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
129 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
130 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
131 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
132 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
133 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
134 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
135 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
136 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
137 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
138 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
139 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
140 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
141 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
142 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
143 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
144 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
145 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
146 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
147 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
148 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
149 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
150 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
151 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
152 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
153 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
154 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
155 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
156 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
157 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
158 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
159 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
160 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
161 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
162 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
163 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
164 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
165 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
166 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
167 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
168 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
169 |
Thoát nước |
|
37001 |
170 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
171 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
172 |
Thu gom rác thải độc hại |
3812 |
|
173 |
Thu gom rác thải y tế |
|
38121 |
174 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
|
38129 |
175 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
|
38210 |
176 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3822 |
|
177 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
|
38221 |
178 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
|
38229 |
179 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
180 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
181 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
182 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
183 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
184 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
185 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
186 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
187 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
188 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
189 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
190 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
191 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
192 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
193 |
Đại lý |
|
46101 |
194 |
Môi giới |
|
46102 |
195 |
Đấu giá |
|
46103 |
196 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
197 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
198 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
199 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
200 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
201 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
202 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
203 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
204 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
205 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
206 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
207 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
208 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
209 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
210 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
211 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
212 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
213 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
214 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
215 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
216 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
217 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
218 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
219 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
220 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
221 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
222 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
223 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
224 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
225 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
226 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
227 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
228 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
229 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
230 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
231 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47591 |
232 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47592 |
233 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47593 |
234 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47594 |
235 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47599 |
236 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47610 |
237 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47620 |
238 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47630 |
239 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47640 |
240 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
241 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47711 |
242 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47712 |
243 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47713 |
244 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
245 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
246 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
247 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
248 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
249 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
250 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
251 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
252 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
253 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
254 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
255 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
256 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
257 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
258 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
259 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
260 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
261 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
262 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
263 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
264 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
265 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
266 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
267 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
268 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
269 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
270 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
271 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
272 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5021 |
|
273 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50211 |
274 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50212 |
275 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
276 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
|
50221 |
277 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
|
50222 |
278 |
Vận tải hành khách hàng không |
|
51100 |
279 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
|
51200 |
280 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
281 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
282 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
283 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
284 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
285 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
|
52241 |
286 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
|
52242 |
287 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
|
52243 |
288 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
|
52244 |
289 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
|
52245 |
290 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
291 |
Khách sạn |
|
55101 |
292 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
293 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
294 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
295 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
296 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
297 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
298 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
299 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
300 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
301 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
302 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
303 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
304 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
305 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
306 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
307 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
308 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
309 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
310 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
311 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
312 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
313 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
314 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
315 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
316 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
317 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
318 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
319 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
320 |
Quảng cáo |
|
73100 |
321 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
322 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
323 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
324 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
325 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
326 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
327 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
328 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
329 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
330 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
331 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
332 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
333 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
334 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
335 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
336 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
337 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
338 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
339 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
340 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
341 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
342 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
343 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
344 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
345 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
346 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
347 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
348 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
349 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |