Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Snp Việt Nam

Viet Nam Snp Company Limited

Công Ty TNHH Snp Việt Nam - Viet Nam Snp Company Limited có địa chỉ tại Thôn Nội Đồng, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108540787 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108540787

Ngày cấp 07-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Snp Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Snp Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nội Đồng, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108540787 / 07-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Lan Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108540787, Viet Nam Snp Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Xã Đại Thịnh, Phạm Thị Lan Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
9 Sản xuất xi măng 23941
10 Sản xuất vôi 23942
11 Sản xuất thạch cao 23943
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
22 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
26 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
27 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
28 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
29 Sản xuất pin và ắc quy 27200
30 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
31 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
32 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
33 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
34 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
35 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
36 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
37 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
38 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
39 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
40 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
41 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
42 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
43 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
44 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
45 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
46 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
47 Sản xuất máy luyện kim 28230
48 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
49 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
50 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
51 Thu gom rác thải độc hại 3812
52 Thu gom rác thải y tế 38121
53 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
60 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
64 Đại lý xe có động cơ khác 45139
65 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
68 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
69 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
70 Bán mô tô, xe máy 4541
71 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
72 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
73 Đại lý mô tô, xe máy 45413
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
77 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
78 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
79 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
80 Đại lý 46101
81 Môi giới 46102
82 Đấu giá 46103
83 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
84 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
85 Bán buôn hoa và cây 46202
86 Bán buôn động vật sống 46203
87 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
88 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
89 Bán buôn gạo 46310
90 Bán buôn thực phẩm 4632
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
92 Bán buôn thủy sản 46322
93 Bán buôn rau, quả 46323
94 Bán buôn cà phê 46324
95 Bán buôn chè 46325
96 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
97 Bán buôn thực phẩm khác 46329
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
100 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
101 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
102 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
103 Bán buôn vải 46411
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
105 Bán buôn hàng may mặc 46413
106 Bán buôn giày dép 46414
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
109 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
111 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
113 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
114 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
115 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
117 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
122 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
129 Bán buôn dầu thô 46612
130 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
131 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
132 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
133 Bán buôn quặng kim loại 46621
134 Bán buôn sắt, thép 46622
135 Bán buôn kim loại khác 46623
136 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
139 Bán buôn xi măng 46632
140 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
141 Bán buôn kính xây dựng 46634
142 Bán buôn sơn, vécni 46635
143 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
144 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
145 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
146 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
147 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
148 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
149 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
150 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
151 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
152 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
153 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
154 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
155 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
156 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
157 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
158 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
159 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
160 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
161 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
162 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
163 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
164 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
165 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
166 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
167 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
168 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
169 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
170 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
171 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
172 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
173 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
174 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
175 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
176 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
177 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
178 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
180 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
181 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
182 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
183 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
184 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
185 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
186 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
187 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
188 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
189 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
190 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
191 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
192 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
193 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
194 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
195 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
196 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
197 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
198 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
199 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
200 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
201 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
202 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
203 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
204 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
205 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
206 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
207 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
208 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
209 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
210 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
211 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
212 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
213 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
214 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
215 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
216 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
217 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
218 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
219 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
220 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
221 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
222 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
223 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
224 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
225 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
226 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
227 Vận tải đường ống 49400
228 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
229 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
230 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
231 Vận tải hành khách hàng không 51100
232 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
235 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
236 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
237 Bốc xếp hàng hóa 5224
238 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
239 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
240 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
241 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
242 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
243 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
244 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
245 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
246 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
247 Bưu chính 53100
248 Chuyển phát 53200
249 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
250 Khách sạn 55101
251 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
252 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
253 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
254 Cơ sở lưu trú khác 5590
255 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
256 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
257 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
258 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
259 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
260 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
261 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
262 Dịch vụ ăn uống khác 56290
263 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
264 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
265 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
266 Xuất bản sách 58110
267 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
268 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
269 Hoạt động xuất bản khác 58190
270 Xuất bản phần mềm 58200
271 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
272 Hoạt động kiến trúc 71101
273 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
274 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
275 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
276 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
277 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
278 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
279 Quảng cáo 73100
280 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
281 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
282 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
283 Cho thuê xe có động cơ 7710
284 Cho thuê ôtô 77101
285 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
286 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
287 Cho thuê băng, đĩa video 77220
288 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
289 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
290 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
291 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
292 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
293 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
294 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
295 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
296 Cung ứng lao động tạm thời 78200
297 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
298 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
299 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
300 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
301 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
302 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
303 Dịch vụ đóng gói 82920
304 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
305 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
306 Giáo dục trung học cơ sở 85311
307 Giáo dục trung học phổ thông 85312
308 Giáo dục nghề nghiệp 8532
309 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
310 Dạy nghề 85322
311 Đào tạo cao đẳng 85410
312 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
313 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
314 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
315 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
316 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600