Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Vt An Phát

An Phat Vt Services & Trade Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Vt An Phát - An Phat Vt Services & Trade Company Limited có địa chỉ tại Thôn Trung Tiến, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108549003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108549003

Ngày cấp 14-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Vt An Phát

Tên giao dịch

An Phat Vt Services & Trade Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Tiến, Xã Thụy Hương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108549003 / 14-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Đình Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108549003, An Phat Vt Services & Trade Company Limited, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Thụy Hương, Đặng Đình Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
15 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
16 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sao chép bản ghi các loại 18200
20 Sản xuất than cốc 19100
21 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
22 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
23 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
26 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
27 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
28 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
31 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
32 Sản xuất xi măng 23941
33 Sản xuất vôi 23942
34 Sản xuất thạch cao 23943
35 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
36 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
37 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
38 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
39 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
40 Đúc sắt thép 24310
41 Đúc kim loại màu 24320
42 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
43 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
44 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
45 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
46 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
47 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
48 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
49 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
50 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
51 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
52 Sản xuất pin và ắc quy 27200
53 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
54 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
55 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
56 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
57 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
58 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
59 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
60 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
61 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
62 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
63 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
64 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
65 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
66 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
67 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
68 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
69 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
70 Sản xuất máy luyện kim 28230
71 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
72 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
73 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
74 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
75 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
76 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
77 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
78 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
79 Sản xuất nhạc cụ 32200
80 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
81 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
92 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
115 Bán buôn quặng kim loại 46621
116 Bán buôn sắt, thép 46622
117 Bán buôn kim loại khác 46623
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
119 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
120 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
121 Bán buôn xi măng 46632
122 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
123 Bán buôn kính xây dựng 46634
124 Bán buôn sơn, vécni 46635
125 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
126 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
138 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
139 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
140 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
141 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
142 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
143 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
144 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
145 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
146 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
147 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
148 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
149 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
150 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
151 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
152 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
153 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
154 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
155 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
156 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
157 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
158 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
159 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
160 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
161 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
163 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
164 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
165 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
166 Vận tải đường ống 49400
167 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
168 Khách sạn 55101
169 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
170 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
171 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
172 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
173 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
174 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
175 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
176 Dịch vụ ăn uống khác 56290
177 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
178 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
180 Xuất bản sách 58110
181 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
182 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
183 Hoạt động xuất bản khác 58190
184 Xuất bản phần mềm 58200