Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH K Top Education

K Top Education Limited Company

Công Ty TNHH K Top Education - K Top Education Limited Company có địa chỉ tại Lô A5/D5, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108554388 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108554388

Ngày cấp 19-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH K Top Education

Tên giao dịch

K Top Education Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô A5/D5, Khu đô thị mới Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108554388 / 19-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Seok Juncheol

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108554388, K Top Education Limited Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Seok Juncheol

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Đại lý 46101
9 Môi giới 46102
10 Đấu giá 46103
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn quặng kim loại 46621
13 Bán buôn sắt, thép 46622
14 Bán buôn kim loại khác 46623
15 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
19 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
20 Bưu chính 53100
21 Chuyển phát 53200
22 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
23 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
25 Hoạt động thú y 75000
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê ôtô 77101
28 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
29 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
30 Cho thuê băng, đĩa video 77220
31 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
34 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
35 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
37 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
47 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
48 Dịch vụ điều tra 80300
49 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
50 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
51 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
52 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
53 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110