Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Hải

Nam Hai Manufacturing And Trading Import Export Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Hải - Nam Hai Manufacturing And Trading Import Export Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Văn, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108555663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108555663

Ngày cấp 20-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Nam Hải

Tên giao dịch

Nam Hai Manufacturing And Trading Import Export Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Văn, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108555663 / 20-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hoằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108555663, Nam Hai Manufacturing And Trading Import Export Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Thanh Liệt, Trần Văn Hoằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
13 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
14 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
15 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
18 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
21 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
22 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Đại lý 46101
25 Môi giới 46102
26 Đấu giá 46103
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
29 Bán buôn thủy sản 46322
30 Bán buôn rau, quả 46323
31 Bán buôn cà phê 46324
32 Bán buôn chè 46325
33 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
34 Bán buôn thực phẩm khác 46329
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
37 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
38 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
54 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
55 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
56 Bán buôn cao su 46694
57 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
60 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
61 Bán buôn tổng hợp 46900
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
63 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
64 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
65 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
66 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
67 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
68 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
69 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
70 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
71 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
72 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
73 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
74 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
75 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
76 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
77 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
78 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
79 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
80 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
81 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
83 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
84 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
85 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
86 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
88 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
89 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
96 Vận tải đường ống 49400
97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
100 Vận tải hành khách hàng không 51100
101 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
104 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
105 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
106 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
107 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
108 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
109 Bưu chính 53100
110 Chuyển phát 53200
111 Cho thuê xe có động cơ 7710
112 Cho thuê ôtô 77101
113 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
114 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
115 Cho thuê băng, đĩa video 77220
116 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290