Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt Phát

Viet Phat Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt Phát - Viet Phat Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Phòng 17-01 Tầng 17 Tòa nhà Gelex, Số 52 Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108558671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108558671

Ngày cấp 26-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Việt Phát

Tên giao dịch

Viet Phat Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 17-01 Tầng 17 Tòa nhà Gelex, Số 52 Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108558671 / 26-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Quang Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108558671, Viet Phat Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Mai Quang Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
19 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
21 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
22 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
23 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
24 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
25 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
26 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
27 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
28 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
29 Sản xuất xi măng 23941
30 Sản xuất vôi 23942
31 Sản xuất thạch cao 23943
32 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
33 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
34 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
35 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
36 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
37 Đúc sắt thép 24310
38 Đúc kim loại màu 24320
39 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
40 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
41 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
42 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
43 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
44 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
45 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
46 Thu gom rác thải độc hại 3812
47 Thu gom rác thải y tế 38121
48 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
53 Tái chế phế liệu 3830
54 Tái chế phế liệu kim loại 38301
55 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
56 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
57 Xây dựng nhà các loại 41000
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
60 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
63 Đại lý 46101
64 Môi giới 46102
65 Đấu giá 46103
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
68 Bán buôn hoa và cây 46202
69 Bán buôn động vật sống 46203
70 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
72 Bán buôn gạo 46310
73 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
74 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
75 Bán buôn dầu thô 46612
76 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
77 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn quặng kim loại 46621
80 Bán buôn sắt, thép 46622
81 Bán buôn kim loại khác 46623
82 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
85 Bán buôn xi măng 46632
86 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
87 Bán buôn kính xây dựng 46634
88 Bán buôn sơn, vécni 46635
89 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
90 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
92 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
93 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
94 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
95 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
96 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
100 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
101 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
102 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
103 Vận tải đường ống 49400
104 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
105 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
106 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
107 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
108 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
109 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
110 Vận tải hành khách hàng không 51100
111 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
112 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
113 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
114 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
119 Bốc xếp hàng hóa 5224
120 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
121 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
122 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
123 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
124 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
126 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
127 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
128 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
129 Bưu chính 53100
130 Chuyển phát 53200
131 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
132 Khách sạn 55101
133 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
134 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
135 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
136 Cho thuê xe có động cơ 7710
137 Cho thuê ôtô 77101
138 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
139 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
140 Cho thuê băng, đĩa video 77220
141 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
143 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
144 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
145 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
147 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
148 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
149 Cung ứng lao động tạm thời 78200