Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tdh

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tdh

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tdh - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tdh có địa chỉ tại Số 399 Nguyễn Xiển, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108564001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108564001

Ngày cấp 02-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tdh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tdh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 399 Nguyễn Xiển, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108564001 / 02-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108564001, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tdh, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Nguyễn Đăng Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
16 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
17 Bảo quản gỗ 16102
18 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
19 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
20 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
22 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
23 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
24 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
25 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
26 Sản xuất xi măng 23941
27 Sản xuất vôi 23942
28 Sản xuất thạch cao 23943
29 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
30 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
31 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
32 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
33 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
34 Đúc sắt thép 24310
35 Đúc kim loại màu 24320
36 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
37 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
38 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
39 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
40 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
41 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
42 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
43 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
44 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
45 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
46 Sản xuất xe có động cơ 29100
47 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
48 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
49 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
50 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
51 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
52 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
53 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
54 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
55 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
56 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Đại lý 46101
65 Môi giới 46102
66 Đấu giá 46103
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
76 Bán buôn dầu thô 46612
77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
78 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
80 Bán buôn quặng kim loại 46621
81 Bán buôn sắt, thép 46622
82 Bán buôn kim loại khác 46623
83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
86 Bán buôn xi măng 46632
87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
88 Bán buôn kính xây dựng 46634
89 Bán buôn sơn, vécni 46635
90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
93 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
94 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
95 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
96 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
97 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
98 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
99 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
100 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
101 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
102 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
103 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
104 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
107 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
108 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
109 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
110 Vận tải đường ống 49400
111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
112 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
113 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
115 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
116 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
117 Vận tải hành khách hàng không 51100
118 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
121 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
124 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
126 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
127 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
128 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
129 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
130 Bưu chính 53100
131 Chuyển phát 53200
132 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
133 Hoạt động kiến trúc 71101
134 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
135 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
136 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
137 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
138 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
140 Quảng cáo 73100
141 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
142 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
143 Hoạt động nhiếp ảnh 74200