Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Luxery Thành Nam

Thanh Nam Luxery Land Development And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Luxery Thành Nam - Thanh Nam Luxery Land Development And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 15A Nguyễn Khang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108565277 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108565277

Ngày cấp 27-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Bất Động Sản Luxery Thành Nam

Tên giao dịch

Thanh Nam Luxery Land Development And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15A Nguyễn Khang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108565277 / 27-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/27/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Bích Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108565277, Thanh Nam Luxery Land Development And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Phạm Thị Bích Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
14 Bán buôn xi măng 46632
15 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
16 Bán buôn kính xây dựng 46634
17 Bán buôn sơn, vécni 46635
18 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
19 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Khách sạn 55101
23 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
24 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
25 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
28 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
29 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
30 Dịch vụ ăn uống khác 56290
31 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
32 Hoạt động kiến trúc 71101
33 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
34 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
35 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
38 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
39 Quảng cáo 73100
40 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
41 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
42 Hoạt động nhiếp ảnh 74200