Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hùng Cường

Tan Hung Cuong Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hùng Cường - Tan Hung Cuong Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 07, ngách 322/17/25 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108573574 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108573574

Ngày cấp 07-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Tân Hùng Cường

Tên giao dịch

Tan Hung Cuong Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 07, ngách 322/17/25 đường Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108573574 / 07-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/7/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108573574, Tan Hung Cuong Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Trần Văn Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
13 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
14 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
15 Khai thác và thu gom than cứng 05100
16 Khai thác và thu gom than non 05200
17 Khai thác dầu thô 06100
18 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
19 Khai thác quặng sắt 07100
20 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác đá 08101
23 Khai thác cát, sỏi 08102
24 Khai thác đất sét 08103
25 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
26 Khai thác và thu gom than bùn 08920
27 Khai thác muối 08930
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
33 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
34 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
35 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
36 Bảo quản gỗ 16102
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
42 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
43 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
44 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
45 Sản xuất xi măng 23941
46 Sản xuất vôi 23942
47 Sản xuất thạch cao 23943
48 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
49 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
50 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
51 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
52 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
53 Đúc sắt thép 24310
54 Đúc kim loại màu 24320
55 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
56 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
57 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
58 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
59 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
60 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
61 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
72 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
73 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
74 Đại lý xe có động cơ khác 45139
75 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
76 Bán mô tô, xe máy 4541
77 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
78 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
79 Đại lý mô tô, xe máy 45413
80 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Đại lý 46101
83 Môi giới 46102
84 Đấu giá 46103
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
93 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
94 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
97 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
99 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
100 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
107 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
110 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
112 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
113 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
114 Bán buôn dầu thô 46612
115 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
116 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
127 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
128 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
129 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
130 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
131 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
132 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
133 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
134 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
135 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
136 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
137 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
138 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
139 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
140 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
141 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
142 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
143 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
144 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
145 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
146 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
147 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
148 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
149 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
150 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
151 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
152 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
153 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
154 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
155 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
156 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
157 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
158 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
159 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
160 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
161 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
162 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
164 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
165 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
166 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
167 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
168 Vận tải đường ống 49400
169 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
170 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
171 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
172 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
173 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
174 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
175 Vận tải hành khách hàng không 51100
176 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
177 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
178 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
179 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
180 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
181 Bưu chính 53100
182 Chuyển phát 53200
183 Cho thuê xe có động cơ 7710
184 Cho thuê ôtô 77101
185 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
186 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
187 Cho thuê băng, đĩa video 77220
188 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
189 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
190 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
191 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
192 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
193 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
194 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
195 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
196 Cung ứng lao động tạm thời 78200