Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông Asa

Asa Advertisement And Communications Company Limited

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông Asa - Asa Advertisement And Communications Company Limited có địa chỉ tại Số 967, đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108578727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108578727

Ngày cấp 09-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Truyền Thông Asa

Tên giao dịch

Asa Advertisement And Communications Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 967, đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108578727 / 09-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Diệu Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108578727, Asa Advertisement And Communications Company Limited, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Đức Giang, Bùi Thị Diệu Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
11 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
15 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
16 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
17 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
18 Vận tải đường ống 49400
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
23 Bốc xếp hàng hóa 5224
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
25 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
26 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
27 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
28 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
30 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
32 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
33 Bưu chính 53100
34 Chuyển phát 53200
35 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
36 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
37 Hoạt động sản xuất phim video 59112
38 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
39 Hoạt động hậu kỳ 59120
40 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
41 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
42 Hoạt động kiến trúc 71101
43 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
44 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
45 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
46 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
47 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
48 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
49 Quảng cáo 73100
50 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
51 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
52 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
53 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
54 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
55 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
56 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
58 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
59 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
60 Cung ứng lao động tạm thời 78200