Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thl Việt Nam

Thl Viet Nam Green Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thl Việt Nam - Thl Viet Nam Green Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại N 211/67/4 Kỳ Vũ, Tổ dân phố Thượng Cát 3, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108579329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108579329

Ngày cấp 08-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Thl Việt Nam

Tên giao dịch

Thl Viet Nam Green Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

N 211/67/4 Kỳ Vũ, Tổ dân phố Thượng Cát 3, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108579329 / 08-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Thu Hoài

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108579329, Thl Viet Nam Green Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Thượng Cát, Hoàng Thị Thu Hoài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
16 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
17 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
18 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
19 Xay xát 10611
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
22 Sản xuất đường 10720
23 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
24 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
25 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
26 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
29 Sản xuất rượu vang 11020
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
32 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
33 Bảo quản gỗ 16102
34 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
35 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
36 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
39 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
40 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
41 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
42 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
43 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
44 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
45 In ấn 18110
46 Dịch vụ liên quan đến in 18120
47 Sao chép bản ghi các loại 18200
48 Sản xuất than cốc 19100
49 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
50 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
51 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
52 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
53 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
54 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
55 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
56 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
57 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
58 Sản xuất mực in 20222
59 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
60 Sản xuất mỹ phẩm 20231
61 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
62 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
63 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
64 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
65 Sản xuất xi măng 23941
66 Sản xuất vôi 23942
67 Sản xuất thạch cao 23943
68 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
69 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
70 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
71 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
72 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
73 Đúc sắt thép 24310
74 Đúc kim loại màu 24320
75 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
76 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
77 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
78 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
79 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
80 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
81 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
82 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
83 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
84 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
85 Sản xuất pin và ắc quy 27200
86 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
87 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
88 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
89 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
90 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
91 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
92 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
93 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
94 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
95 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
96 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
97 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
98 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
99 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
100 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
101 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
102 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
103 Sản xuất máy luyện kim 28230
104 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
105 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
106 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
112 Sản xuất nhạc cụ 32200
113 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
114 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
115 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
116 Thoát nước 37001
117 Xử lý nước thải 37002
118 Thu gom rác thải không độc hại 38110
119 Thu gom rác thải độc hại 3812
120 Thu gom rác thải y tế 38121
121 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
124 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
125 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
128 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
129 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
130 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
132 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
133 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
134 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
135 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
136 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
137 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
138 Đại lý xe có động cơ khác 45139
139 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
140 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
141 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
142 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
143 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
144 Bán mô tô, xe máy 4541
145 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
146 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
147 Đại lý mô tô, xe máy 45413
148 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
149 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
150 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
151 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
153 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
154 Đại lý 46101
155 Môi giới 46102
156 Đấu giá 46103
157 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
158 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
159 Bán buôn hoa và cây 46202
160 Bán buôn động vật sống 46203
161 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
162 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
163 Bán buôn gạo 46310
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
166 Bán buôn thủy sản 46322
167 Bán buôn rau, quả 46323
168 Bán buôn cà phê 46324
169 Bán buôn chè 46325
170 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
171 Bán buôn thực phẩm khác 46329
172 Bán buôn đồ uống 4633
173 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
174 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
175 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
176 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
177 Bán buôn vải 46411
178 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
179 Bán buôn hàng may mặc 46413
180 Bán buôn giày dép 46414
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
182 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
183 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
184 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
185 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
186 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
187 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
188 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
189 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
190 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
191 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
192 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
193 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
194 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
195 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
196 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
197 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
198 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
199 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
200 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
201 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
202 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
203 Bán buôn dầu thô 46612
204 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
205 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
206 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
207 Bán buôn quặng kim loại 46621
208 Bán buôn sắt, thép 46622
209 Bán buôn kim loại khác 46623
210 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
211 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
212 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
213 Bán buôn xi măng 46632
214 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
215 Bán buôn kính xây dựng 46634
216 Bán buôn sơn, vécni 46635
217 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
218 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
219 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
220 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
221 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
222 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
223 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
224 Bán buôn cao su 46694
225 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
226 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
227 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
228 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
229 Bán buôn tổng hợp 46900
230 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
231 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
232 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
233 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
234 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
235 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
236 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
237 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
238 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
239 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
240 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
241 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
242 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
243 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
244 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
245 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
246 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
247 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
248 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
249 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
250 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
251 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
252 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
253 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
254 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
255 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
256 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
257 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
258 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
259 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
260 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
261 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
262 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
263 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
264 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
265 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
266 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
267 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
268 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
269 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
270 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
271 Vận tải đường ống 49400
272 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
273 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
274 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
275 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
276 Bốc xếp hàng hóa 5224
277 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
278 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
279 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
280 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
281 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
282 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
283 Khách sạn 55101
284 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
285 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
286 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
287 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
288 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
289 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
290 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
291 Dịch vụ ăn uống khác 56290
292 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
293 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
294 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
295 Xuất bản sách 58110
296 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
297 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
298 Hoạt động xuất bản khác 58190
299 Xuất bản phần mềm 58200
300 Hoạt động viễn thông khác 6190
301 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
302 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
303 Lập trình máy vi tính 62010
304 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
305 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
306 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
307 Cổng thông tin 63120
308 Hoạt động thông tấn 63210
309 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
310 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
311 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
312 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
313 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
314 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
315 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
316 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
317 Bảo hiểm nhân thọ 65110
318 Cho thuê xe có động cơ 7710
319 Cho thuê ôtô 77101
320 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
321 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
322 Cho thuê băng, đĩa video 77220
323 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
324 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
325 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
326 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
327 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
328 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
329 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
330 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
331 Cung ứng lao động tạm thời 78200