Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thengroup

Thengroup Investment Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thengroup - Thengroup Investment Corporation có địa chỉ tại Số 241 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108589091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108589091

Ngày cấp 18-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thengroup

Tên giao dịch

Thengroup Investment Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 241 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108589091 / 18-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bế Thị Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108589091, Thengroup Investment Corporation, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Bế Thị Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
48 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
49 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
50 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
51 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
53 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
54 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
55 Khai thác và thu gom than cứng 05100
56 Khai thác và thu gom than non 05200
57 Khai thác dầu thô 06100
58 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
59 Khai thác quặng sắt 07100
60 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
61 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
62 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
63 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
65 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
66 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
68 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
69 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
70 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
71 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
72 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
73 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
74 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
75 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
76 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
77 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
78 Xay xát 10611
79 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
80 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
81 Sản xuất đường 10720
82 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
83 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
84 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
85 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
86 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
87 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
88 Sản xuất rượu vang 11020
89 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
90 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
91 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
92 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
93 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
94 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
95 Bảo quản gỗ 16102
96 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
97 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
98 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
99 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
100 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
101 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
102 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
103 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
105 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
106 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
108 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Đại lý 46101
111 Môi giới 46102
112 Đấu giá 46103
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
115 Bán buôn hoa và cây 46202
116 Bán buôn động vật sống 46203
117 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
118 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
119 Bán buôn gạo 46310
120 Bán buôn thực phẩm 4632
121 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
122 Bán buôn thủy sản 46322
123 Bán buôn rau, quả 46323
124 Bán buôn cà phê 46324
125 Bán buôn chè 46325
126 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
127 Bán buôn thực phẩm khác 46329
128 Bán buôn đồ uống 4633
129 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
130 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
131 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
132 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
133 Bán buôn vải 46411
134 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
135 Bán buôn hàng may mặc 46413
136 Bán buôn giày dép 46414
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
138 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
141 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
152 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
157 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
158 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
159 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
160 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
161 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
162 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
163 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
164 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
165 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
166 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
167 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
168 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
169 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
171 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
172 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
173 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
174 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
175 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
176 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
177 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
178 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
179 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
180 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
181 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
182 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
183 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
184 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
186 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
187 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
188 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
189 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
190 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
191 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
192 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
193 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
194 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
195 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
196 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
197 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
198 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
199 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
200 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
201 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
202 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
203 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
204 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
205 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
206 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
207 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
208 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
209 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
210 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
211 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
212 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
213 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
214 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
215 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
216 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
217 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
218 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
219 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
220 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
221 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
222 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
223 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
224 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
225 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
226 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
227 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
228 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
229 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
230 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
231 Vận tải hành khách đường sắt 49110
232 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
233 Vận tải bằng xe buýt 49200
234 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
235 Khách sạn 55101
236 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
237 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
238 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
239 Cơ sở lưu trú khác 5590
240 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
241 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
242 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
243 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
244 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
245 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
246 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
247 Dịch vụ ăn uống khác 56290
248 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
249 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
250 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
251 Xuất bản sách 58110
252 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
253 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
254 Hoạt động xuất bản khác 58190
255 Xuất bản phần mềm 58200
256 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
257 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
258 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
259 Hoạt động thú y 75000