Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Hùng Telecom

Hung Telecom Telecommunication Service And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Hùng Telecom - Hung Telecom Telecommunication Service And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Ngọ Xá, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108596317 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108596317

Ngày cấp 21-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Viễn Thông Hùng Telecom

Tên giao dịch

Hung Telecom Telecommunication Service And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọ Xá, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108596317 / 21-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108596317, Hung Telecom Telecommunication Service And Trading Company Limited, Hà Nội, Huyện Ứng Hoà, Thị Trấn Vân Đình, Phạm Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
10 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
14 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
18 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
19 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
20 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
21 Vận tải đường ống 49400
22 Hoạt động viễn thông khác 6190
23 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
24 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
25 Lập trình máy vi tính 62010
26 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
28 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
29 Cổng thông tin 63120
30 Hoạt động thông tấn 63210
31 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
32 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
34 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
35 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
36 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
37 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
38 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
39 Bảo hiểm nhân thọ 65110