Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Thành Tâm

Thanh Tam Trade Services And Technology Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Thành Tâm - Thanh Tam Trade Services And Technology Company Limited có địa chỉ tại Số 1D, ngõ 190 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108598258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108598258

Ngày cấp 22-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Công Nghệ Thành Tâm

Tên giao dịch

Thanh Tam Trade Services And Technology Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1D, ngõ 190 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108598258 / 22-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thị Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108598258, Thanh Tam Trade Services And Technology Company Limited, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Đặng Thị Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
3 Sản xuất mực in 20222
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
6 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
7 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
8 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
9 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
10 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
11 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
12 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
26 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
27 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
28 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
31 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
33 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
34 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
35 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
36 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
37 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
40 Dịch vụ đóng gói 82920
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990