STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
2 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
3 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
4 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
5 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
6 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
7 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
8 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
9 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
10 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
11 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
12 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
13 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
14 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
15 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
16 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
17 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
18 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
19 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
20 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
21 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
22 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
23 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
24 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
25 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
26 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
27 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
28 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
29 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
30 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
31 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
32 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
33 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
34 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
35 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
36 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
37 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
38 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
39 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
40 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
41 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
42 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
43 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
44 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
45 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
46 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
47 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
48 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
49 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
50 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
51 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
52 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
53 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
54 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
55 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
56 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
57 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
58 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
59 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
60 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3250 |
|
61 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
|
32501 |
62 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
32502 |
63 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
|
32900 |
64 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
|
33110 |
65 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
|
33120 |
66 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
|
33130 |
67 |
Sửa chữa thiết bị điện |
|
33140 |
68 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
|
33150 |
69 |
Sửa chữa thiết bị khác |
|
33190 |
70 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
|
33200 |
71 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
72 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
73 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
74 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
75 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
76 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
77 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
78 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
79 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
80 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
81 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
82 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
83 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
84 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
85 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
86 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
87 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
88 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
89 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
90 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
91 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
92 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
93 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
94 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
95 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
96 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
97 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
98 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
105 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
106 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
107 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
108 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
109 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
110 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
111 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
112 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
113 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
114 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
115 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
116 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
117 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
118 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
119 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
120 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
121 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
122 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
123 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
124 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
125 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
126 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
127 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
128 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
129 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
130 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
131 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
132 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
133 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
134 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
135 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
136 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
137 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
138 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
139 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
140 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
141 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
142 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
143 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
144 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
145 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
146 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
147 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
148 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
149 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
150 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
151 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
152 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
153 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
154 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
155 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
156 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
157 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
158 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
159 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
160 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
161 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
162 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
163 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
164 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
165 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
166 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
167 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
168 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
169 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
170 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
171 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
172 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
173 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
174 |
Bưu chính |
|
53100 |
175 |
Chuyển phát |
|
53200 |
176 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
177 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
178 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
179 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
180 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
181 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
182 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
183 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
184 |
Quảng cáo |
|
73100 |
185 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
186 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
187 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
188 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
189 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
190 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
191 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
192 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
193 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
194 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
195 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
196 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
197 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
198 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
199 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
200 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
201 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
202 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
203 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
204 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
205 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
206 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
207 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
208 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
209 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
210 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
212 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
213 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |