Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Megahome

Megahome Services Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Megahome - Megahome Services Company Limited có địa chỉ tại Số 12, Hẻm 89/19/37, Tổ 1, Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108599050 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108599050

Ngày cấp 23-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Megahome

Tên giao dịch

Megahome Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, Hẻm 89/19/37, Tổ 1, Bằng Liệt, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108599050 / 23-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Quang Thắng Vũ Văn Doanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108599050, Megahome Services Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Phạm Quang Thắng Vũ Văn Doanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Đại lý 46101
11 Môi giới 46102
12 Đấu giá 46103
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
15 Bán buôn thủy sản 46322
16 Bán buôn rau, quả 46323
17 Bán buôn cà phê 46324
18 Bán buôn chè 46325
19 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
20 Bán buôn thực phẩm khác 46329
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
23 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn vải 46411
27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
28 Bán buôn hàng may mặc 46413
29 Bán buôn giày dép 46414
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
45 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
46 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
50 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
57 Vận tải đường ống 49400
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
59 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
60 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
68 Dịch vụ điều hành bay 52231
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
70 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
71 Khách sạn 55101
72 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
73 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
74 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
75 Cơ sở lưu trú khác 5590
76 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
77 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
78 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
85 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
86 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
87 Xuất bản sách 58110
88 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
89 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
90 Hoạt động xuất bản khác 58190
91 Xuất bản phần mềm 58200
92 Hoạt động viễn thông khác 6190
93 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
94 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
95 Lập trình máy vi tính 62010
96 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
97 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
98 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
99 Cổng thông tin 63120
100 Hoạt động thông tấn 63210
101 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
102 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
103 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
104 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
105 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
106 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
107 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
108 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
109 Bảo hiểm nhân thọ 65110
110 Cho thuê xe có động cơ 7710
111 Cho thuê ôtô 77101
112 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
113 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
114 Cho thuê băng, đĩa video 77220
115 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290