Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Protex

Protex Apparels Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần May Protex - Protex Apparels Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 10 hẻm 145/26/48, ngách 145/26, ngõ 193, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108599879 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108599879

Ngày cấp 23-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Protex

Tên giao dịch

Protex Apparels Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10 hẻm 145/26/48, ngách 145/26, ngõ 193, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108599879 / 23-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108599879, Protex Apparels Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Phúc Lợi, Nguyễn Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
35 Khai thác quặng bôxít 07221
36 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
37 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
38 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
39 Khai thác đá 08101
40 Khai thác cát, sỏi 08102
41 Khai thác đất sét 08103
42 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
43 Khai thác và thu gom than bùn 08920
44 Khai thác muối 08930
45 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
48 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
49 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
50 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
51 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
52 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
53 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
54 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
55 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
57 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
58 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
59 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
60 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
61 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
62 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
63 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
64 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
65 Xay xát 10611
66 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
67 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
68 Sản xuất đường 10720
69 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
70 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
71 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
72 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
73 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
74 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
75 Sản xuất rượu vang 11020
76 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
77 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
78 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
79 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
80 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
81 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
82 Bảo quản gỗ 16102
83 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
84 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
85 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
86 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
87 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
88 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
89 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
90 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
91 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
92 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
93 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
94 In ấn 18110
95 Dịch vụ liên quan đến in 18120
96 Sao chép bản ghi các loại 18200
97 Sản xuất than cốc 19100
98 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
99 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
100 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
101 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
102 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
103 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
104 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
105 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
106 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
107 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
108 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
109 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
110 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
111 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
112 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
113 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
114 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
115 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
116 Sản xuất đồng hồ 26520
117 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
118 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
119 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
120 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
121 Thoát nước 37001
122 Xử lý nước thải 37002
123 Thu gom rác thải không độc hại 38110
124 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
125 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
126 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
127 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
129 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
132 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
133 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
134 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
135 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
136 Đại lý xe có động cơ khác 45139
137 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
138 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
139 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
140 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
141 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
142 Bán mô tô, xe máy 4541
143 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
144 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
145 Đại lý mô tô, xe máy 45413
146 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
147 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
148 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
149 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
150 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
151 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
152 Đại lý 46101
153 Môi giới 46102
154 Đấu giá 46103
155 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
156 Bán buôn vải 46411
157 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
158 Bán buôn hàng may mặc 46413
159 Bán buôn giày dép 46414
160 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
161 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
162 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
163 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
164 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
165 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
166 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
167 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
168 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
169 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
170 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
171 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
173 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
174 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
175 Bán buôn dầu thô 46612
176 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
177 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
178 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
179 Bán buôn quặng kim loại 46621
180 Bán buôn sắt, thép 46622
181 Bán buôn kim loại khác 46623
182 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
183 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
184 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
185 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
187 Bán buôn cao su 46694
188 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
189 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
190 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
191 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
192 Bán buôn tổng hợp 46900
193 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
194 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
195 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
196 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
197 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
198 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
199 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
200 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
201 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
202 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
203 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
204 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
205 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
206 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
207 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
208 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
209 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
210 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
211 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
212 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
213 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
214 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
215 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
216 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
217 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
218 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
219 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
220 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
221 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
222 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
223 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
224 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
225 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
226 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
227 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
228 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
229 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
230 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
231 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
232 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
233 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
234 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
235 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
236 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
237 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
238 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
239 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
240 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
241 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
242 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
243 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
244 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
245 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
246 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
247 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
248 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
249 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
250 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
251 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
252 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
253 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
254 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
255 Vận tải hành khách đường sắt 49110
256 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
257 Vận tải bằng xe buýt 49200
258 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
259 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
260 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
261 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
262 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
263 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
264 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
265 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
266 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
267 Bưu chính 53100
268 Chuyển phát 53200
269 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
270 Khách sạn 55101
271 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
272 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
273 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
274 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
275 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
276 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
277 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
278 Dịch vụ ăn uống khác 56290
279 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
280 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
281 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
282 Xuất bản sách 58110
283 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
284 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
285 Hoạt động xuất bản khác 58190
286 Xuất bản phần mềm 58200
287 Hoạt động viễn thông khác 6190
288 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
289 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
290 Lập trình máy vi tính 62010
291 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
292 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
293 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
294 Cổng thông tin 63120
295 Hoạt động thông tấn 63210
296 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
297 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
298 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
299 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
301 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
302 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
303 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
304 Bảo hiểm nhân thọ 65110
305 Cho thuê xe có động cơ 7710
306 Cho thuê ôtô 77101
307 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
308 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
309 Cho thuê băng, đĩa video 77220
310 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
311 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
312 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
313 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
314 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
315 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
316 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
317 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
318 Cung ứng lao động tạm thời 78200
319 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
320 Giáo dục trung học cơ sở 85311
321 Giáo dục trung học phổ thông 85312
322 Giáo dục nghề nghiệp 8532
323 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
324 Dạy nghề 85322
325 Đào tạo cao đẳng 85410
326 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
327 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
328 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
329 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
330 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600