Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Klmđ

Klmd International Company Limited

Công Ty TNHH Quốc Tế Klmđ - Klmd International Company Limited có địa chỉ tại Số 7/47 Nguyễn Khả Trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108604328 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108604328

Ngày cấp 26-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Klmđ

Tên giao dịch

Klmd International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7/47 Nguyễn Khả Trạc, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108604328 / 26-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108604328, Klmd International Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Nguyễn Minh Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
7 Sản xuất mực in 20222
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Thoát nước 37001
10 Xử lý nước thải 37002
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Thu gom rác thải y tế 38121
14 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
17 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
25 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
26 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
27 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
28 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
29 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
30 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
31 Đại lý xe có động cơ khác 45139
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
35 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
36 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
37 Bán mô tô, xe máy 4541
38 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
40 Đại lý mô tô, xe máy 45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
44 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
45 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Đại lý 46101
48 Môi giới 46102
49 Đấu giá 46103
50 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
51 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
52 Bán buôn hoa và cây 46202
53 Bán buôn động vật sống 46203
54 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
56 Bán buôn gạo 46310
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
59 Bán buôn thủy sản 46322
60 Bán buôn rau, quả 46323
61 Bán buôn cà phê 46324
62 Bán buôn chè 46325
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
64 Bán buôn thực phẩm khác 46329
65 Bán buôn đồ uống 4633
66 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
67 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
70 Bán buôn vải 46411
71 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
72 Bán buôn hàng may mặc 46413
73 Bán buôn giày dép 46414
74 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
75 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
76 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
77 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
78 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
79 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
80 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
82 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
89 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
92 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
96 Bán buôn dầu thô 46612
97 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
98 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn quặng kim loại 46621
101 Bán buôn sắt, thép 46622
102 Bán buôn kim loại khác 46623
103 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
105 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
106 Bán buôn xi măng 46632
107 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
108 Bán buôn kính xây dựng 46634
109 Bán buôn sơn, vécni 46635
110 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
111 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
113 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
114 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
115 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
116 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
117 Bán buôn cao su 46694
118 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
119 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
120 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
121 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
122 Bán buôn tổng hợp 46900
123 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
124 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
125 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
126 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
127 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
128 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
129 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
130 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
131 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
132 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
133 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
134 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
135 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
136 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
137 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
139 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
140 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
141 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
142 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
143 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
144 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
145 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
146 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
147 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
148 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
149 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
150 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
151 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
152 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
153 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
154 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
155 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
156 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
157 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
158 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
159 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
160 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
161 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
162 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
163 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
164 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
165 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
166 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
167 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
168 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
180 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
181 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
183 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
184 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
185 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
186 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
187 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
188 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
189 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
190 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
191 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
192 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
193 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
194 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
195 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
196 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
197 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
198 Vận tải hành khách đường sắt 49110
199 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
200 Vận tải bằng xe buýt 49200
201 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
202 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
203 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
204 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
205 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
206 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
207 Vận tải đường ống 49400
208 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
209 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
210 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
211 Vận tải hành khách hàng không 51100
212 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
213 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
214 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
215 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
216 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
217 Bốc xếp hàng hóa 5224
218 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
219 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
220 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
221 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
222 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
223 Hoạt động viễn thông khác 6190
224 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
225 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
226 Lập trình máy vi tính 62010
227 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
228 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
229 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
230 Cổng thông tin 63120
231 Hoạt động thông tấn 63210
232 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
233 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
234 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
235 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
236 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
237 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
238 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
239 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
240 Bảo hiểm nhân thọ 65110
241 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
242 Hoạt động kiến trúc 71101
243 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
244 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
245 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
246 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
247 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
248 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
249 Quảng cáo 73100
250 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
251 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
252 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
253 Cho thuê xe có động cơ 7710
254 Cho thuê ôtô 77101
255 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
256 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
257 Cho thuê băng, đĩa video 77220
258 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
260 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
261 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
262 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
263 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
264 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
265 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
266 Cung ứng lao động tạm thời 78200