Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Kiến Trúc - Giám Định Chất Lượng Công Trình Việt

Viet Construction Quality Inspection - Architectural Structure Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Kiến Trúc - Giám Định Chất Lượng Công Trình Việt - Viet Construction Quality Inspection - Architectural Structure Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 31, ngõ 167 phố Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108605145 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108605145

Ngày cấp 30-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Kiến Trúc - Giám Định Chất Lượng Công Trình Việt

Tên giao dịch

Viet Construction Quality Inspection - Architectural Structure Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 31, ngõ 167 phố Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108605145 / 30-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/30/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Hiển

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108605145, Viet Construction Quality Inspection - Architectural Structure Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Quỳnh Lôi, Đặng Ngọc Hiển

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
22 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
23 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
29 Sản xuất đồng hồ 26520
30 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
31 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
32 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
36 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
37 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
38 Sản xuất nhạc cụ 32200
39 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
40 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
43 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
48 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
49 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
50 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
51 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
52 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
53 Đại lý xe có động cơ khác 45139
54 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
57 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
58 Đại lý mô tô, xe máy 45413
59 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
61 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
62 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
63 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn vải 46411
74 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
75 Bán buôn hàng may mặc 46413
76 Bán buôn giày dép 46414
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
98 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
99 Bán buôn dầu thô 46612
100 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
101 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
102 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
103 Bán buôn quặng kim loại 46621
104 Bán buôn sắt, thép 46622
105 Bán buôn kim loại khác 46623
106 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
109 Bán buôn xi măng 46632
110 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
111 Bán buôn kính xây dựng 46634
112 Bán buôn sơn, vécni 46635
113 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
114 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
116 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
117 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
118 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
119 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
120 Bán buôn cao su 46694
121 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
123 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
124 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
125 Bán buôn tổng hợp 46900
126 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
127 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
128 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
129 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
130 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
131 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
132 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
133 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
134 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
135 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
136 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
137 Bốc xếp hàng hóa 5224
138 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
139 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
140 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
141 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
142 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
144 Khách sạn 55101
145 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
146 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
147 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
154 Hoạt động kiến trúc 71101
155 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
156 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
157 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
158 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
160 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
161 Quảng cáo 73100
162 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
163 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
164 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
165 Cho thuê xe có động cơ 7710
166 Cho thuê ôtô 77101
167 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
168 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
169 Cho thuê băng, đĩa video 77220
170 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
172 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
173 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
174 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
175 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
176 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
177 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
178 Cung ứng lao động tạm thời 78200