Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Sáng Tạo Ictek

Ictek Creative Technology Consulting Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Sáng Tạo Ictek - Ictek Creative Technology Consulting Company Limited có địa chỉ tại Số 8, Ngách 59/28 Phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0108608675 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0108608675

Ngày cấp 31-01-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Công Nghệ Sáng Tạo Ictek

Tên giao dịch

Ictek Creative Technology Consulting Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8, Ngách 59/28 Phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0108608675 / 31-01-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-01-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-01-2019
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Thúy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0108608675, Ictek Creative Technology Consulting Company Limited, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Đức Thắng, Đoàn Thị Thúy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
9 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
10 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
11 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
12 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
13 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
14 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
15 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
16 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
18 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
19 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
20 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
21 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
22 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
23 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
24 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
25 Vận tải hành khách đường sắt 49110
26 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
27 Vận tải bằng xe buýt 49200
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Khách sạn 55101
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
33 Cơ sở lưu trú khác 5590
34 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
35 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
36 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
39 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
41 Dịch vụ ăn uống khác 56290
42 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
43 Giáo dục trung học cơ sở 85311
44 Giáo dục trung học phổ thông 85312