STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
2 |
Sản xuất mỹ phẩm |
|
20231 |
3 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
|
20232 |
4 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
|
20290 |
5 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
|
20300 |
6 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
7 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
8 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
9 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
10 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
11 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
12 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
13 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
14 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
15 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
16 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
17 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
18 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
19 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
20 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
21 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
22 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
23 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
24 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
25 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
26 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
27 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
28 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
29 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
30 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
31 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
32 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
33 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
34 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
35 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
36 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
37 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
38 |
Đại lý |
|
46101 |
39 |
Môi giới |
|
46102 |
40 |
Đấu giá |
|
46103 |
41 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
42 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
43 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
44 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
45 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
46 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
47 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
48 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
49 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
50 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
51 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
52 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
53 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
54 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
55 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
56 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
57 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
58 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
59 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
60 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
61 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
62 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
63 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
64 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
65 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
66 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
67 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
68 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
69 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
70 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
71 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
72 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
73 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
74 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
75 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
76 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
77 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
78 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
79 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
80 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
81 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
82 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
83 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
84 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
85 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
86 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
87 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
88 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
89 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
90 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
91 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
92 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
93 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
|
47191 |
94 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47199 |
95 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47210 |
96 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
97 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
98 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
99 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
100 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
101 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
102 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
103 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
104 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
105 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
106 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
107 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
108 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
109 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
110 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
111 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
112 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
113 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
114 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
115 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
116 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
117 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
118 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
119 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
120 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
121 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
122 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
123 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
124 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
125 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
126 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
127 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
128 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
129 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
|
52211 |
130 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
|
52219 |
131 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
132 |
Khách sạn |
|
55101 |
133 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
134 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
135 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
136 |
Cơ sở lưu trú khác |
5590 |
|
137 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
|
55901 |
138 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
|
55902 |
139 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
|
55909 |
140 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
141 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
142 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
143 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
144 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
145 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
146 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
147 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
148 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
149 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
150 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
151 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
152 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
153 |
Hoạt động chiếu phim |
5914 |
|
154 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
|
59141 |
155 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
|
59142 |
156 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
|
59200 |
157 |
Hoạt động phát thanh |
|
60100 |
158 |
Hoạt động truyền hình |
|
60210 |
159 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
|
60220 |
160 |
Hoạt động viễn thông có dây |
|
61100 |
161 |
Hoạt động viễn thông không dây |
|
61200 |
162 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
|
61300 |
163 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
164 |
Hoạt động kiến trúc |
|
71101 |
165 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
|
71102 |
166 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
|
71103 |
167 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
|
71109 |
168 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
|
71200 |
169 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
|
72100 |
170 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
|
72200 |
171 |
Quảng cáo |
|
73100 |
172 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
|
73200 |
173 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
|
74100 |
174 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
|
74200 |
175 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
176 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
177 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
178 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
179 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
180 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
181 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
182 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
183 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
184 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
185 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
186 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
187 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
188 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
189 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
190 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
191 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
192 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |
193 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
194 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
|
78301 |
195 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
|
78302 |
196 |
Đại lý du lịch |
|
79110 |
197 |
Điều hành tua du lịch |
|
79120 |
198 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
|
79200 |
199 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
|
80100 |
200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
|
80200 |
201 |
Dịch vụ điều tra |
|
80300 |
202 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
|
81100 |
203 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
|
81210 |
204 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
|
81290 |
205 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
|
81300 |
206 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
|
82110 |
207 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8219 |
|
208 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
|
82191 |
209 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
|
82199 |
210 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
|
82200 |
211 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
|
82300 |
212 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
|
82910 |
213 |
Dịch vụ đóng gói |
|
82920 |
214 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
82990 |
215 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8620 |
|
216 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
|
86201 |
217 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
|
86202 |
218 |
Hoạt động y tế dự phòng |
|
86910 |
219 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
|
86920 |
220 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
|
86990 |