Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Huệ Khánh Hân

Hue Khanh Han Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Huệ Khánh Hân - Hue Khanh Han Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 32 phố Phan Đình Giót, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109449185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109449185

Ngày cấp 18-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Huệ Khánh Hân

Tên giao dịch

Hue Khanh Han Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 32 phố Phan Đình Giót, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109449185 / 18-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Viết Bàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109449185, Hue Khanh Han Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường La Khê, Nguyễn Viết Bàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
7 Đại lý xe có động cơ khác 45139
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
11 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
12 Đại lý mô tô, xe máy 45413
13 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
16 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
17 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
18 Bán buôn cao su 46694
19 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
20 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
21 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
22 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
27 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
28 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
29 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
32 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
37 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
39 Vận tải đường ống 49400
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
47 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
48 Bưu chính 53100
49 Chuyển phát 53200