Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ura Việt Nam

Ura Viet Nam Investment And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ura Việt Nam - Ura Viet Nam Investment And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 89 phố Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109460100 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109460100

Ngày cấp 17-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ura Việt Nam

Tên giao dịch

Ura Viet Nam Investment And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 89 phố Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109460100 / 17-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/17/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Oanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109460100, Ura Viet Nam Investment And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Thụy Phương, Lê Thị Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
17 Bán buôn xi măng 46632
18 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
19 Bán buôn kính xây dựng 46634
20 Bán buôn sơn, vécni 46635
21 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
22 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
26 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
27 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
30 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
31 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
32 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
33 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
34 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
35 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
38 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
39 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
40 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
41 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
42 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
44 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
48 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
49 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
50 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
51 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
52 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
53 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
54 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
55 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
56 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
57 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
58 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
66 Vận tải đường ống 49400
67 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
68 Hoạt động kiến trúc 71101
69 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
70 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
71 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
72 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
75 Quảng cáo 73100
76 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
79 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
80 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
81 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
82 Hoạt động thú y 75000