Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hantrans Logistics

Hantrans Logistics Company Limited

Công Ty TNHH Hantrans Logistics - Hantrans Logistics Company Limited có địa chỉ tại Phòng 1 - Nhà A15, Phố Vọng Hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109461231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109461231

Ngày cấp 18-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hantrans Logistics

Tên giao dịch

Hantrans Logistics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 1 - Nhà A15, Phố Vọng Hà, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109461231 / 18-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Mỹ Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109461231, Hantrans Logistics Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Chương Dương, Trần Thị Mỹ Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
11 Vận tải đường ống 49400
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
25 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
26 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
27 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
30 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
31 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
32 Bưu chính 53100
33 Chuyển phát 53200