Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH K&l Tech Việt Nam

K&l Tech Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH K&l Tech Việt Nam - K&l Tech Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 5B ngõ 114 Đường Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109461305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109461305

Ngày cấp 22-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH K&l Tech Việt Nam

Tên giao dịch

K&l Tech Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5B ngõ 114 Đường Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109461305 / 22-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Chu Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống điện Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109461305, K&l Tech Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thanh Trì, Chu Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Đại lý 46101
13 Môi giới 46102
14 Đấu giá 46103
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
17 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
33 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Hoạt động kiến trúc 71101
37 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
38 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
39 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
40 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
41 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
43 Quảng cáo 73100
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê ôtô 77101
49 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
50 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
51 Cho thuê băng, đĩa video 77220
52 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290