Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Dự Án Fia

Fia Project Investment Group Company Limited

Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Dự Án Fia - Fia Project Investment Group Company Limited có địa chỉ tại Tầng 5, Tòa nhà Diamond Flower, Số 48, Đường Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109463285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109463285

Ngày cấp 18-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tập Đoàn Đầu Tư Dự Án Fia

Tên giao dịch

Fia Project Investment Group Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 5, Tòa nhà Diamond Flower, Số 48, Đường Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109463285 / 18-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109463285, Fia Project Investment Group Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Phạm Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng bôxít 07221
3 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
4 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác đá 08101
7 Khai thác cát, sỏi 08102
8 Khai thác đất sét 08103
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai thác và thu gom than bùn 08920
11 Khai thác muối 08930
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
15 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
16 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
17 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
20 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
21 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
22 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
23 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
24 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
25 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
26 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
27 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
28 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
29 Xay xát 10611
30 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
31 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
32 Sản xuất đường 10720
33 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
34 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
35 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
36 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
37 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
38 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
39 Sản xuất rượu vang 11020
40 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
41 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
42 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
43 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
44 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
45 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
46 Sản xuất mực in 20222
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất xi măng 23941
49 Sản xuất vôi 23942
50 Sản xuất thạch cao 23943
51 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
52 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
53 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
54 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
55 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
56 Đúc sắt thép 24310
57 Đúc kim loại màu 24320
58 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
59 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
60 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
61 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
68 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
69 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
70 Sản xuất nhạc cụ 32200
71 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
72 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
73 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
74 Thoát nước 37001
75 Xử lý nước thải 37002
76 Thu gom rác thải không độc hại 38110
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
79 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
81 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
83 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
84 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
85 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
86 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
87 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
88 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
89 Đại lý xe có động cơ khác 45139
90 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
91 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
92 Đại lý 46101
93 Môi giới 46102
94 Đấu giá 46103
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
97 Bán buôn hoa và cây 46202
98 Bán buôn động vật sống 46203
99 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
104 Bán buôn thủy sản 46322
105 Bán buôn rau, quả 46323
106 Bán buôn cà phê 46324
107 Bán buôn chè 46325
108 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
109 Bán buôn thực phẩm khác 46329
110 Bán buôn đồ uống 4633
111 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
112 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
113 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
117 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
118 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
120 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
121 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
122 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
123 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
124 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
125 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
134 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
135 Bán buôn quặng kim loại 46621
136 Bán buôn sắt, thép 46622
137 Bán buôn kim loại khác 46623
138 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
151 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
152 Bán buôn cao su 46694
153 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
155 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
156 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
157 Bán buôn tổng hợp 46900
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
159 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
160 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
161 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
162 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
163 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
164 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
165 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
166 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
167 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
168 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
169 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
170 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
171 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
172 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
173 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
174 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
175 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
176 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
177 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
178 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
179 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
180 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
181 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
182 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
183 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
184 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
185 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
186 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
187 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
188 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
189 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
190 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
191 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
192 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
193 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
194 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
195 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
196 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
197 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
198 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
199 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
200 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
201 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
202 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
203 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
204 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
205 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
206 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
207 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
208 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
209 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
211 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
212 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
213 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
214 Vận tải đường ống 49400
215 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
216 Vận tải hành khách ven biển 50111
217 Vận tải hành khách viễn dương 50112
218 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
219 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
220 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
221 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
222 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
223 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
224 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
225 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
226 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
227 Vận tải hành khách hàng không 51100
228 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
233 Bốc xếp hàng hóa 5224
234 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
235 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
236 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
237 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
238 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
240 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
241 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
242 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
243 Bưu chính 53100
244 Chuyển phát 53200
245 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
246 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
247 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
248 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
249 Dịch vụ ăn uống khác 56290
250 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
251 Hoạt động kiến trúc 71101
252 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
253 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
254 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
255 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
256 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
257 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
258 Quảng cáo 73100
259 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
260 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
261 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
262 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
263 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
264 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
265 Hoạt động thú y 75000
266 Cho thuê xe có động cơ 7710
267 Cho thuê ôtô 77101
268 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
269 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
270 Cho thuê băng, đĩa video 77220
271 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
272 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
273 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
274 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
275 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
276 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
277 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
278 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
279 Cung ứng lao động tạm thời 78200
280 Giáo dục nghề nghiệp 8532
281 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
282 Dạy nghề 85322
283 Đào tạo cao đẳng 85410
284 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
285 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
286 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
287 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
288 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600