Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hùng Vũ

Hung Vu Trading Service Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hùng Vũ - Hung Vu Trading Service Company Limited có địa chỉ tại Số 27 đường Nguyễn Khắc Nhu, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109464930 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109464930

Ngày cấp 18-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hùng Vũ

Tên giao dịch

Hung Vu Trading Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27 đường Nguyễn Khắc Nhu, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109464930 / 18-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109464930, Hung Vu Trading Service Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Nguyễn Trung Trực, Bùi Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
24 Sản xuất thuốc lá 12001
25 Sản xuất thuốc hút khác 12009
26 Sản xuất sợi 13110
27 Sản xuất vải dệt thoi 13120
28 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
29 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
30 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
31 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
32 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
33 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
34 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
35 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
36 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
37 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
38 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
39 Sản xuất giày dép 15200
40 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
41 Sản xuất mỹ phẩm 20231
42 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
43 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
44 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
47 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
48 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
49 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
50 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
53 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
56 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
57 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
58 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Đại lý 46101
61 Môi giới 46102
62 Đấu giá 46103
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
65 Bán buôn hoa và cây 46202
66 Bán buôn động vật sống 46203
67 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
69 Bán buôn gạo 46310
70 Bán buôn thực phẩm 4632
71 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
72 Bán buôn thủy sản 46322
73 Bán buôn rau, quả 46323
74 Bán buôn cà phê 46324
75 Bán buôn chè 46325
76 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
77 Bán buôn thực phẩm khác 46329
78 Bán buôn đồ uống 4633
79 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
80 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
81 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
82 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
83 Bán buôn vải 46411
84 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
85 Bán buôn hàng may mặc 46413
86 Bán buôn giày dép 46414
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
108 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
109 Bán buôn dầu thô 46612
110 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
111 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
112 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
113 Bán buôn quặng kim loại 46621
114 Bán buôn sắt, thép 46622
115 Bán buôn kim loại khác 46623
116 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
119 Bán buôn xi măng 46632
120 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
121 Bán buôn kính xây dựng 46634
122 Bán buôn sơn, vécni 46635
123 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
124 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
125 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
126 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
128 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
129 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
130 Bán buôn cao su 46694
131 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
132 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
133 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
135 Bán buôn tổng hợp 46900
136 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
137 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
138 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
139 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
140 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
141 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
142 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
143 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
144 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
145 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
146 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
147 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
148 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
149 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
150 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
151 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
152 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
153 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
154 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
155 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
156 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
157 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
158 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
159 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
160 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
161 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
162 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
163 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
164 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
165 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
166 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
167 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
168 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
169 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
170 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
171 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
172 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
173 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
174 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
175 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
176 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
177 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
178 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
179 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
180 Vận tải đường ống 49400
181 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
182 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
183 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
185 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
186 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
187 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
188 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
189 Bưu chính 53100
190 Chuyển phát 53200
191 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
192 Khách sạn 55101
193 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
194 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
195 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
196 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
197 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
198 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
199 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
200 Dịch vụ ăn uống khác 56290
201 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
202 Hoạt động kiến trúc 71101
203 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
204 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
205 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
206 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
207 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
208 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
209 Quảng cáo 73100
210 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
211 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
212 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
213 Cho thuê xe có động cơ 7710
214 Cho thuê ôtô 77101
215 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
216 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
217 Cho thuê băng, đĩa video 77220
218 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
219 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
220 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
221 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
222 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
223 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
224 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
225 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
226 Cung ứng lao động tạm thời 78200
227 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
228 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
229 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
230 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
231 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
233 Dịch vụ đóng gói 82920
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
235 Giáo dục nghề nghiệp 8532
236 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
237 Dạy nghề 85322
238 Đào tạo cao đẳng 85410
239 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
240 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
241 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
242 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
243 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600