Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Joju

Joju Company Limited

Công Ty TNHH Joju - Joju Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 10, ngõ Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109465003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109465003

Ngày cấp 22-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Joju

Tên giao dịch

Joju Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10, ngõ Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109465003 / 22-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109465003, Joju Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Phạm Thị Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
11 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
12 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
14 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
15 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
16 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Đại lý 46101
19 Môi giới 46102
20 Đấu giá 46103
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
23 Bán buôn hoa và cây 46202
24 Bán buôn động vật sống 46203
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
30 Bán buôn thủy sản 46322
31 Bán buôn rau, quả 46323
32 Bán buôn cà phê 46324
33 Bán buôn chè 46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác 46329
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
38 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
39 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
41 Bán buôn vải 46411
42 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
43 Bán buôn hàng may mặc 46413
44 Bán buôn giày dép 46414
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
65 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
66 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
67 Bán buôn dầu thô 46612
68 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
69 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn quặng kim loại 46621
72 Bán buôn sắt, thép 46622
73 Bán buôn kim loại khác 46623
74 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
77 Bán buôn xi măng 46632
78 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
79 Bán buôn kính xây dựng 46634
80 Bán buôn sơn, vécni 46635
81 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
82 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
87 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
88 Bán buôn cao su 46694
89 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
90 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
91 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
92 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
93 Bán buôn tổng hợp 46900
94 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
95 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
96 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
97 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
98 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
99 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
100 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
101 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
102 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
104 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
105 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
106 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
107 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
108 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
109 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
112 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
113 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
114 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
115 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
116 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
117 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
118 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
119 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
120 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
121 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
122 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
123 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
125 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
126 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
127 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
128 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
129 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
130 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
131 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
132 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
134 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
135 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
136 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
137 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
138 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
139 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
140 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
141 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
142 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
143 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
144 Vận tải hành khách đường sắt 49110
145 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
146 Vận tải bằng xe buýt 49200
147 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
148 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
149 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
150 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
151 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
152 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
153 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
154 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
155 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
157 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
158 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
159 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
160 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
161 Vận tải đường ống 49400
162 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
163 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
164 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
165 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
166 Bốc xếp hàng hóa 5224
167 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
168 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
169 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
170 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
171 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
172 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
173 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
174 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
175 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
176 Bưu chính 53100
177 Chuyển phát 53200
178 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
179 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
180 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
181 Xuất bản sách 58110
182 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
183 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
184 Hoạt động xuất bản khác 58190
185 Xuất bản phần mềm 58200