Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cao Group In North American

Cao Group In North American Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cao Group In North American - Cao Group In North American Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 118 Phố Mai Hắc Đế, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109465363 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109465363

Ngày cấp 21-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cao Group In North American

Tên giao dịch

Cao Group In North American Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 118 Phố Mai Hắc Đế, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109465363 / 21-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cao Thanh Tùng Đặng Huyền Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109465363, Cao Group In North American Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Cao Thanh Tùng Đặng Huyền Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng rau các loại 01181
8 Trồng đậu các loại 01182
9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
10 Trồng cây hàng năm khác 01190
11 Trồng cây ăn quả 0121
12 Trồng nho 01211
13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
17 Trồng cây ăn quả khác 01219
18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
19 Trồng cây điều 01230
20 Trồng cây hồ tiêu 01240
21 Trồng cây cao su 01250
22 Trồng cây cà phê 01260
23 Trồng cây chè 01270
24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
25 Trồng cây gia vị 01281
26 Trồng cây dược liệu 01282
27 Trồng cây lâu năm khác 01290
28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
32 Chăn nuôi lợn 01450
33 Chăn nuôi gia cầm 0146
34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
35 Chăn nuôi gà 01462
36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
38 Chăn nuôi khác 01490
39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
45 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
46 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
50 Khai thác gỗ 02210
51 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
52 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
53 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
54 Khai thác thuỷ sản biển 03110
55 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
56 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
57 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
58 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
59 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
60 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
62 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
63 Khai thác và thu gom than cứng 05100
64 Khai thác và thu gom than non 05200
65 Khai thác dầu thô 06100
66 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
67 Khai thác quặng sắt 07100
68 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
69 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
70 Khai thác quặng bôxít 07221
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
72 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
73 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
74 Khai thác đá 08101
75 Khai thác cát, sỏi 08102
76 Khai thác đất sét 08103
77 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
78 Khai thác và thu gom than bùn 08920
79 Khai thác muối 08930
80 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
83 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
84 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
85 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
86 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
87 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
88 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
89 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
90 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
91 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
92 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
93 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
94 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
95 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
96 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
97 Bảo quản gỗ 16102
98 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
99 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
100 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
101 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
102 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
103 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
104 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
105 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
106 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
107 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
108 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
109 In ấn 18110
110 Dịch vụ liên quan đến in 18120
111 Sao chép bản ghi các loại 18200
112 Sản xuất than cốc 19100
113 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
114 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
115 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
116 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
117 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
118 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
119 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
120 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
121 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
122 Sản xuất mực in 20222
123 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
124 Sản xuất mỹ phẩm 20231
125 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
126 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
127 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
128 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
129 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
130 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
131 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
132 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
133 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
134 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
135 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
136 Sản xuất xi măng 23941
137 Sản xuất vôi 23942
138 Sản xuất thạch cao 23943
139 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
140 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
141 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
142 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
143 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
144 Đúc sắt thép 24310
145 Đúc kim loại màu 24320
146 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
147 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
148 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
149 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
150 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
151 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
152 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
153 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
154 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
155 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
156 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
157 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
158 Sản xuất nhạc cụ 32200
159 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
160 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
161 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
162 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
163 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
164 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
165 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
166 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
167 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
168 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
169 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
170 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
171 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
173 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
174 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
175 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
176 Đại lý 46101
177 Môi giới 46102
178 Đấu giá 46103
179 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
180 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
181 Bán buôn hoa và cây 46202
182 Bán buôn động vật sống 46203
183 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
185 Bán buôn gạo 46310
186 Bán buôn thực phẩm 4632
187 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
188 Bán buôn thủy sản 46322
189 Bán buôn rau, quả 46323
190 Bán buôn cà phê 46324
191 Bán buôn chè 46325
192 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
193 Bán buôn thực phẩm khác 46329
194 Bán buôn đồ uống 4633
195 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
196 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
197 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
198 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
199 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
200 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
201 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
202 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
203 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
204 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
205 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
206 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
207 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
208 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
209 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
212 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
213 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
215 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
216 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
217 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
218 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
219 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
220 Bán buôn dầu thô 46612
221 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
222 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
223 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
224 Bán buôn quặng kim loại 46621
225 Bán buôn sắt, thép 46622
226 Bán buôn kim loại khác 46623
227 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
228 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
229 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
230 Bán buôn xi măng 46632
231 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
232 Bán buôn kính xây dựng 46634
233 Bán buôn sơn, vécni 46635
234 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
235 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
236 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
237 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
238 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
239 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
240 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
241 Bán buôn cao su 46694
242 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
243 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
244 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
245 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
246 Bán buôn tổng hợp 46900
247 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
248 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
249 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
250 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
251 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
252 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
253 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
254 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
255 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
256 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
257 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
258 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
259 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
260 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
261 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
262 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
263 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
264 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
265 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
266 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
267 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
268 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
269 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
270 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
271 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
272 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
273 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
274 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
275 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
276 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
277 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
278 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
279 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
280 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
281 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
282 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
283 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
284 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
285 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
286 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
287 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
288 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
289 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
290 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
291 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
292 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
293 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
294 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
295 Vận tải đường ống 49400
296 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
297 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
298 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
299 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
300 Bốc xếp hàng hóa 5224
301 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
302 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
303 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
304 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
305 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
306 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
307 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
308 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
309 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
310 Bưu chính 53100
311 Chuyển phát 53200
312 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
313 Khách sạn 55101
314 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
315 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
316 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
317 Cơ sở lưu trú khác 5590
318 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
319 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
320 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
321 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
322 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
323 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
324 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
325 Dịch vụ ăn uống khác 56290
326 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
327 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
328 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
329 Xuất bản sách 58110
330 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
331 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
332 Hoạt động xuất bản khác 58190
333 Xuất bản phần mềm 58200
334 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
335 Hoạt động kiến trúc 71101
336 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
337 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
338 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
339 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
340 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
341 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
342 Quảng cáo 73100
343 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
344 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
345 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
346 Cho thuê xe có động cơ 7710
347 Cho thuê ôtô 77101
348 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
349 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
350 Cho thuê băng, đĩa video 77220
351 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
352 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
353 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
354 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
355 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
356 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
357 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
358 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
359 Cung ứng lao động tạm thời 78200