Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Tư Vấn Giải Pháp Giáo Dục Nhật Gia

Nhat Gia Education Solution Consulting And Investment Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Tư Vấn Giải Pháp Giáo Dục Nhật Gia - Nhat Gia Education Solution Consulting And Investment Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 81 ngách 165/97, phố Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109465444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109465444

Ngày cấp 04-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Tư Vấn Giải Pháp Giáo Dục Nhật Gia

Tên giao dịch

Nhat Gia Education Solution Consulting And Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 81 ngách 165/97, phố Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109465444 / 04-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109465444, Nhat Gia Education Solution Consulting And Investment Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Phụng, Nguyễn Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
2 Khách sạn 55101
3 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
4 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
5 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
6 Cơ sở lưu trú khác 5590
7 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
8 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
9 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
10 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
11 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
12 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
13 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
14 Dịch vụ ăn uống khác 56290