Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mandino

Mandino Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mandino - Mandino Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 20A Dịch Vọng, Tổ 23, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109467515 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109467515

Ngày cấp 24-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Mandino

Tên giao dịch

Mandino Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 20A Dịch Vọng, Tổ 23, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109467515 / 24-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ngô Văn Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109467515, Mandino Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Ngô Văn Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
12 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
15 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
17 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
21 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
22 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
23 Sản xuất thuốc các loại 21001
24 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
25 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
26 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
27 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
28 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
29 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
30 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
31 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
32 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
33 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
34 Sửa chữa thiết bị điện 33140
35 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
36 Sửa chữa thiết bị khác 33190
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Thoát nước 37001
40 Xử lý nước thải 37002
41 Thu gom rác thải không độc hại 38110
42 Thu gom rác thải độc hại 3812
43 Thu gom rác thải y tế 38121
44 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
45 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
47 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
49 Tái chế phế liệu 3830
50 Tái chế phế liệu kim loại 38301
51 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
52 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
53 Xây dựng nhà các loại 41000
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
56 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
57 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
58 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
59 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
62 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
63 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
64 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
65 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
66 Đại lý xe có động cơ khác 45139
67 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
68 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
69 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
70 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
71 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
72 Bán mô tô, xe máy 4541
73 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
74 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
75 Đại lý mô tô, xe máy 45413
76 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
77 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
78 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
79 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
80 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
81 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
82 Đại lý 46101
83 Môi giới 46102
84 Đấu giá 46103
85 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
86 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
87 Bán buôn hoa và cây 46202
88 Bán buôn động vật sống 46203
89 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
94 Bán buôn thủy sản 46322
95 Bán buôn rau, quả 46323
96 Bán buôn cà phê 46324
97 Bán buôn chè 46325
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
99 Bán buôn thực phẩm khác 46329
100 Bán buôn đồ uống 4633
101 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
102 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
103 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
104 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
105 Bán buôn vải 46411
106 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
107 Bán buôn hàng may mặc 46413
108 Bán buôn giày dép 46414
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
110 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
112 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
114 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
115 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
116 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
120 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
124 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
127 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
129 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
130 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
131 Bán buôn dầu thô 46612
132 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
133 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
134 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
135 Bán buôn quặng kim loại 46621
136 Bán buôn sắt, thép 46622
137 Bán buôn kim loại khác 46623
138 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
139 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
140 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
141 Bán buôn xi măng 46632
142 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
143 Bán buôn kính xây dựng 46634
144 Bán buôn sơn, vécni 46635
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
146 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
147 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
148 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
149 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
151 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
152 Bán buôn cao su 46694
153 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
154 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
155 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
156 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
157 Bán buôn tổng hợp 46900
158 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
159 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
160 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
161 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
162 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
163 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
164 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
165 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
166 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
167 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
168 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
169 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
170 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
171 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
172 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
173 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
174 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
175 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
176 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
177 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
178 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
179 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
180 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
181 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
182 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
183 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
184 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
185 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
186 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
187 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
189 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
190 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
191 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
192 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
193 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
194 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
195 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
196 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
197 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
198 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
199 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
200 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
201 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
202 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
203 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
204 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
205 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
206 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
207 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
208 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
209 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
210 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
211 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
212 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
213 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
214 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
215 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
216 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
217 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
218 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
219 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
220 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
221 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
222 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
223 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
224 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
225 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
226 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
227 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
228 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
229 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
230 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
231 Vận tải đường ống 49400
232 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
233 Vận tải hành khách ven biển 50111
234 Vận tải hành khách viễn dương 50112
235 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
236 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
237 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
238 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
239 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
240 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
241 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
242 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
243 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
244 Vận tải hành khách hàng không 51100
245 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
246 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
247 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
249 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
251 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
253 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
256 Bốc xếp hàng hóa 5224
257 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
258 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
259 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
260 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
261 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
263 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
264 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
265 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
266 Bưu chính 53100
267 Chuyển phát 53200
268 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
269 Khách sạn 55101
270 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
271 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
272 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
273 Cơ sở lưu trú khác 5590
274 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
275 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
276 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
277 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
278 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
279 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
280 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
281 Dịch vụ ăn uống khác 56290
282 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
283 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
284 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
285 Xuất bản sách 58110
286 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
287 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
288 Hoạt động xuất bản khác 58190
289 Xuất bản phần mềm 58200
290 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
291 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
292 Hoạt động sản xuất phim video 59112
293 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
294 Hoạt động hậu kỳ 59120
295 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
296 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
297 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
298 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
299 Hoạt động thú y 75000
300 Cho thuê xe có động cơ 7710
301 Cho thuê ôtô 77101
302 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
303 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
304 Cho thuê băng, đĩa video 77220
305 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
306 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
307 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
308 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
309 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
310 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
311 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
312 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
313 Cung ứng lao động tạm thời 78200
314 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
315 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
316 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
317 Đại lý du lịch 79110
318 Điều hành tua du lịch 79120
319 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
320 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
321 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
322 Dịch vụ điều tra 80300
323 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
324 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
325 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
326 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
327 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
328 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
329 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
330 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
331 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
332 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
334 Dịch vụ đóng gói 82920
335 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990