Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hta Việt Nam

Vietnam Hta Group Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hta Việt Nam - Vietnam Hta Group Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 12, ngõ 5, phố Ngô Gia Khảm (KTT Công ty máy kéo máy nông nghiệp), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109468607 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109468607

Ngày cấp 22-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hta Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Hta Group Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngõ 5, phố Ngô Gia Khảm (KTT Công ty máy kéo máy nông nghiệp), Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109468607 / 22-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/22/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Học Vương Đình Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109468607, Vietnam Hta Group Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yết Kiêu, Lê Văn Học Vương Đình Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
58 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
59 Xay xát 10611
60 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
61 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
62 Sản xuất đường 10720
63 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
64 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
65 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
66 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
67 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
68 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
69 Sản xuất rượu vang 11020
70 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
71 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
72 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
73 Bảo quản gỗ 16102
74 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
75 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
76 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
78 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
79 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
80 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
81 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
82 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
83 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
84 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
85 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
86 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
87 Sản xuất mực in 20222
88 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
89 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
90 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
91 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
92 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
93 Sản xuất nhạc cụ 32200
94 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
95 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
96 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
97 Thoát nước 37001
98 Xử lý nước thải 37002
99 Thu gom rác thải không độc hại 38110
100 Thu gom rác thải độc hại 3812
101 Thu gom rác thải y tế 38121
102 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
103 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
104 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
105 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
106 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
107 Tái chế phế liệu 3830
108 Tái chế phế liệu kim loại 38301
109 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
110 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
111 Xây dựng nhà các loại 41000
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
114 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
120 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
121 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
122 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
123 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
124 Đại lý xe có động cơ khác 45139
125 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
126 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
127 Đại lý 46101
128 Môi giới 46102
129 Đấu giá 46103
130 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
131 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
132 Bán buôn hoa và cây 46202
133 Bán buôn động vật sống 46203
134 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
135 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
136 Bán buôn gạo 46310
137 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
138 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
140 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
141 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
143 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
145 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
146 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
147 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
148 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
152 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
155 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
157 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
158 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
159 Bán buôn dầu thô 46612
160 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
161 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
162 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
163 Bán buôn quặng kim loại 46621
164 Bán buôn sắt, thép 46622
165 Bán buôn kim loại khác 46623
166 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
167 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
168 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
169 Bán buôn xi măng 46632
170 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
171 Bán buôn kính xây dựng 46634
172 Bán buôn sơn, vécni 46635
173 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
174 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
175 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
176 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
177 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
178 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
179 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
180 Bán buôn cao su 46694
181 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
182 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
183 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
184 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
185 Bán buôn tổng hợp 46900
186 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
187 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
188 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
189 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
190 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
191 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
192 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
193 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
194 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
195 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
196 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
197 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
198 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
199 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
200 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
201 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
202 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
204 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
205 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
206 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
207 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
208 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
209 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
210 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
211 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
212 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
213 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
214 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
215 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
216 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
217 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
218 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
219 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
220 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
221 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
222 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
223 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
224 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
225 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
226 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
227 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
228 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
229 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
230 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
231 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
232 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
233 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
234 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
235 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
236 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
237 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
238 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
239 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
240 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
241 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
242 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
243 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
244 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
245 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
246 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
247 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
248 Vận tải hành khách đường sắt 49110
249 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
250 Vận tải bằng xe buýt 49200
251 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
252 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
253 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
254 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
255 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
256 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
257 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
258 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
259 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
260 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
261 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
262 Vận tải đường ống 49400
263 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
264 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
265 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
266 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
267 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
268 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
269 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
270 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
271 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
272 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
273 Bốc xếp hàng hóa 5224
274 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
275 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
276 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
277 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
278 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
279 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
280 Khách sạn 55101
281 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
282 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
283 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
284 Cơ sở lưu trú khác 5590
285 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
286 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
287 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
288 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
289 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
290 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
291 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
292 Dịch vụ ăn uống khác 56290
293 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
294 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
295 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
296 Xuất bản sách 58110
297 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
298 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
299 Hoạt động xuất bản khác 58190
300 Xuất bản phần mềm 58200
301 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
302 Hoạt động kiến trúc 71101
303 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
304 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
305 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
306 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
307 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
308 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
309 Quảng cáo 73100
310 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
311 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
312 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
313 Cho thuê xe có động cơ 7710
314 Cho thuê ôtô 77101
315 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
316 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
317 Cho thuê băng, đĩa video 77220
318 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
319 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
320 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
321 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
322 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
323 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
324 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
325 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
326 Cung ứng lao động tạm thời 78200
327 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
328 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
329 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
330 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
331 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
333 Dịch vụ đóng gói 82920
334 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990