Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Dữ Liệu Số Tds

Tds Technology And Digital Data Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Dữ Liệu Số Tds - Tds Technology And Digital Data Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 8, ngách 27/41 đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phú Thứ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109471582 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109471582

Ngày cấp 24-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Dữ Liệu Số Tds

Tên giao dịch

Tds Technology And Digital Data Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 8, ngách 27/41 đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phú Thứ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109471582 / 24-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109471582, Tds Technology And Digital Data Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Tây Mỗ, Nguyễn Quốc Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
7 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
10 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
12 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
13 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
14 Hoạt động sản xuất phim video 59112
15 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
16 Hoạt động hậu kỳ 59120
17 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
18 Hoạt động viễn thông khác 6190
19 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
20 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
21 Lập trình máy vi tính 62010
22 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
23 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
24 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
25 Cổng thông tin 63120
26 Hoạt động thông tấn 63210
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
29 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
30 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
32 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
33 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
34 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
35 Bảo hiểm nhân thọ 65110
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Hoạt động kiến trúc 71101
38 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
39 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
40 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
41 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
43 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
44 Quảng cáo 73100
45 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
50 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
51 Hoạt động thú y 75000
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
54 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
55 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
57 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
59 Cung ứng lao động tạm thời 78200
60 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
62 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
63 Đại lý du lịch 79110
64 Điều hành tua du lịch 79120
65 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
66 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
67 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
68 Dịch vụ điều tra 80300
69 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
70 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
71 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
72 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
73 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110