Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang - Hà Nội

Minh Khang – Ha Noi Technical Service Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang - Hà Nội - Minh Khang – Ha Noi Technical Service Trading Company Limited có địa chỉ tại Tầng 6, tòa nhà VG, ngõ 235 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109472032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109472032

Ngày cấp 24-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Minh Khang - Hà Nội

Tên giao dịch

Minh Khang – Ha Noi Technical Service Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 6, tòa nhà VG, ngõ 235 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109472032 / 24-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thu Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109472032, Minh Khang – Ha Noi Technical Service Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Bùi Thu Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Đại lý 46101
8 Môi giới 46102
9 Đấu giá 46103
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
15 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
19 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
20 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
21 Bán buôn cao su 46694
22 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
23 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
25 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
26 Bán buôn tổng hợp 46900
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
31 Hoạt động thú y 75000
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
33 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
34 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
35 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
37 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200