Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Nhân Đức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Nhân Đức có địa chỉ tại Số 103 tổ 19 phố Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109472297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109472297

Ngày cấp 24-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Và Đầu Tư Nhân Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 103 tổ 19 phố Phúc Tân, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109472297 / 24-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Minh Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109472297, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Phúc Tân, Lê Minh Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán mô tô, xe máy 4541
6 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
7 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
8 Đại lý mô tô, xe máy 45413
9 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Đại lý 46101
12 Môi giới 46102
13 Đấu giá 46103
14 Bán buôn thực phẩm 4632
15 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
16 Bán buôn thủy sản 46322
17 Bán buôn rau, quả 46323
18 Bán buôn cà phê 46324
19 Bán buôn chè 46325
20 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
21 Bán buôn thực phẩm khác 46329
22 Bán buôn đồ uống 4633
23 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
24 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn vải 46411
28 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
29 Bán buôn hàng may mặc 46413
30 Bán buôn giày dép 46414
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
32 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
33 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
34 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
35 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
36 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
38 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
39 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
46 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
49 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
53 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
54 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
56 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
57 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
58 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
60 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
61 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
62 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
63 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
64 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
65 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
66 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
67 Vận tải hành khách đường sắt 49110
68 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
69 Vận tải bằng xe buýt 49200
70 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
71 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
72 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
73 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
74 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
75 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
76 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
77 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
78 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
79 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
80 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
81 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
82 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
83 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
84 Vận tải đường ống 49400
85 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
86 Vận tải hành khách ven biển 50111
87 Vận tải hành khách viễn dương 50112
88 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
89 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
91 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
94 Vận tải hành khách hàng không 51100
95 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
96 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
97 Khách sạn 55101
98 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
99 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
100 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
101 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
102 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
103 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
104 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
105 Dịch vụ ăn uống khác 56290
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
107 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
109 Xuất bản sách 58110
110 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
111 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
112 Hoạt động xuất bản khác 58190
113 Xuất bản phần mềm 58200