Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phillips Homes Việt Nam

Vietnam Phillips Homes Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phillips Homes Việt Nam - Vietnam Phillips Homes Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 2, Lô 15, Dịch vụ 14, Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109472699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109472699

Ngày cấp 28-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phillips Homes Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Phillips Homes Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 2, Lô 15, Dịch vụ 14, Khu đô thị Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109472699 / 28-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109472699, Vietnam Phillips Homes Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Hoàng Anh Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
8 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
11 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
12 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
13 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
15 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
16 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
17 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
18 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
19 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
20 Bảo quản gỗ 16102
21 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
26 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất mỹ phẩm 20231
30 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
31 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
32 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
33 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
34 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
35 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
36 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
37 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
38 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
39 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
40 Sửa chữa thiết bị điện 33140
41 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
42 Sửa chữa thiết bị khác 33190
43 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
46 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
52 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
53 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
54 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
55 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
56 Đại lý xe có động cơ khác 45139
57 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
58 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
59 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
60 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
61 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
62 Bán mô tô, xe máy 4541
63 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
64 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
65 Đại lý mô tô, xe máy 45413
66 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
76 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
77 Bán buôn hoa và cây 46202
78 Bán buôn động vật sống 46203
79 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
80 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
81 Bán buôn gạo 46310
82 Bán buôn thực phẩm 4632
83 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
84 Bán buôn thủy sản 46322
85 Bán buôn rau, quả 46323
86 Bán buôn cà phê 46324
87 Bán buôn chè 46325
88 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
89 Bán buôn thực phẩm khác 46329
90 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
91 Bán buôn vải 46411
92 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
93 Bán buôn hàng may mặc 46413
94 Bán buôn giày dép 46414
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
96 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
97 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
99 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
100 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
102 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
103 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
105 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
113 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
115 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
117 Bán buôn xi măng 46632
118 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
119 Bán buôn kính xây dựng 46634
120 Bán buôn sơn, vécni 46635
121 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
122 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
123 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
124 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
125 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
126 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
127 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
128 Bán buôn cao su 46694
129 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
130 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
131 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
132 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
133 Bán buôn tổng hợp 46900
134 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
135 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
136 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
137 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
138 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
139 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
140 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
141 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
142 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
143 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
144 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
145 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
146 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
147 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
149 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
150 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
151 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
152 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
153 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
154 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
155 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
156 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
157 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
158 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
159 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
161 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
162 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
163 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
164 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
165 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
166 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
167 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
168 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
169 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
170 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
171 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
172 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
173 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
174 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
175 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
176 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
177 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
178 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
179 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
180 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
181 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
182 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
183 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
184 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
185 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
186 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
187 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
188 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
189 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
190 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
191 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
192 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
193 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
194 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
195 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
196 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
197 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
198 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
199 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
200 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
201 Vận tải đường ống 49400
202 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
203 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
204 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
205 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
206 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
207 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
208 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
209 Bốc xếp hàng hóa 5224
210 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
211 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
212 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
213 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
214 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
215 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
216 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
217 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
218 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
219 Bưu chính 53100
220 Chuyển phát 53200
221 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
222 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
223 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
224 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
225 Dịch vụ ăn uống khác 56290
226 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
227 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
228 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
229 Xuất bản sách 58110
230 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
231 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
232 Hoạt động xuất bản khác 58190
233 Xuất bản phần mềm 58200
234 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
235 Hoạt động kiến trúc 71101
236 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
237 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
238 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
239 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
240 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
241 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
242 Quảng cáo 73100
243 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
244 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
245 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290