Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vipas Food

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vipas Food có địa chỉ tại Số 2A ngõ 68 đường Quan Nhân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0109474784 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0109474784

Ngày cấp 29-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Vipas Food

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2A ngõ 68 đường Quan Nhân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0109474784 / 29-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0109474784, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Phạm Ngọc Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây gia vị 01281
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
12 Chăn nuôi gà 01462
13 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
14 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
22 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
23 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác thuỷ sản biển 03110
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
34 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
35 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
36 Khai thác và thu gom than cứng 05100
37 Khai thác và thu gom than non 05200
38 Khai thác dầu thô 06100
39 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
40 Khai thác quặng sắt 07100
41 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
42 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
43 Khai thác quặng bôxít 07221
44 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
45 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
46 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
47 Khai thác đá 08101
48 Khai thác cát, sỏi 08102
49 Khai thác đất sét 08103
50 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
51 Khai thác và thu gom than bùn 08920
52 Khai thác muối 08930
53 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
56 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
57 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
58 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
59 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
60 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
61 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
62 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
63 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
64 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
65 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
66 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
67 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
68 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
69 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
70 Bảo quản gỗ 16102
71 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
72 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
73 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
74 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
75 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
76 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
77 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
78 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
79 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
80 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
81 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
82 In ấn 18110
83 Dịch vụ liên quan đến in 18120
84 Sao chép bản ghi các loại 18200
85 Sản xuất than cốc 19100
86 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
87 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
88 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
89 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
90 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
91 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
92 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
93 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
94 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
95 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
96 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
97 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
98 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
99 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
100 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
101 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
102 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
103 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
104 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
105 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
106 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
107 Sửa chữa thiết bị điện 33140
108 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
109 Sửa chữa thiết bị khác 33190
110 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
111 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
112 Đại lý 46101
113 Môi giới 46102
114 Đấu giá 46103
115 Bán buôn thực phẩm 4632
116 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
117 Bán buôn thủy sản 46322
118 Bán buôn rau, quả 46323
119 Bán buôn cà phê 46324
120 Bán buôn chè 46325
121 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
122 Bán buôn thực phẩm khác 46329
123 Bán buôn đồ uống 4633
124 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
125 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
126 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
127 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
128 Bán buôn vải 46411
129 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
130 Bán buôn hàng may mặc 46413
131 Bán buôn giày dép 46414
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
133 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
134 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
135 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
136 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
138 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
139 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
142 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
143 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
147 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
150 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
152 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
153 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
154 Bán buôn dầu thô 46612
155 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
156 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
157 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
158 Bán buôn quặng kim loại 46621
159 Bán buôn sắt, thép 46622
160 Bán buôn kim loại khác 46623
161 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
162 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
163 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
164 Bán buôn xi măng 46632
165 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
166 Bán buôn kính xây dựng 46634
167 Bán buôn sơn, vécni 46635
168 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
169 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
170 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
171 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
172 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
173 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
174 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
175 Bán buôn cao su 46694
176 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
177 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
178 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
179 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
180 Bán buôn tổng hợp 46900
181 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
182 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
183 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
184 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
185 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
186 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
187 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
188 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
189 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
190 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
191 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
192 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
193 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
194 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
195 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
198 Bốc xếp hàng hóa 5224
199 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
200 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
201 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
202 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
203 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
204 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
205 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
206 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
207 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
208 Bưu chính 53100
209 Chuyển phát 53200
210 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
211 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
212 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
213 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
214 Dịch vụ ăn uống khác 56290
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
216 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
217 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
218 Xuất bản sách 58110
219 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
220 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
221 Hoạt động xuất bản khác 58190
222 Xuất bản phần mềm 58200
223 Cho thuê xe có động cơ 7710
224 Cho thuê ôtô 77101
225 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
226 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
227 Cho thuê băng, đĩa video 77220
228 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290